Bản dịch của từ Comprehension skill trong tiếng Việt

Comprehension skill

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Comprehension skill (Noun)

kˌɑmpɹihˈɛnʃən skˈɪl
kˌɑmpɹihˈɛnʃən skˈɪl
01

Khả năng hiểu và nắm bắt ý nghĩa của một cái gì đó

The ability to understand and grasp the meaning of something

Ví dụ

Improving comprehension skills helps students understand social issues better.

Cải thiện kỹ năng hiểu biết giúp học sinh hiểu các vấn đề xã hội tốt hơn.

Many students do not develop strong comprehension skills in social studies.

Nhiều học sinh không phát triển kỹ năng hiểu biết vững trong môn xã hội.

How can we enhance our comprehension skills in social contexts?

Làm thế nào chúng ta có thể nâng cao kỹ năng hiểu biết trong các bối cảnh xã hội?

02

Một khả năng cụ thể trong việc đọc hoặc hiểu thính giác

A specific capability in reading or auditory understanding

Ví dụ

Many students lack strong comprehension skills in social studies classes.

Nhiều học sinh thiếu kỹ năng hiểu biết trong các lớp học xã hội.

Students do not improve their comprehension skills without regular practice.

Học sinh không cải thiện kỹ năng hiểu biết nếu không thực hành thường xuyên.

Do you think comprehension skills affect social interactions among students?

Bạn có nghĩ rằng kỹ năng hiểu biết ảnh hưởng đến tương tác xã hội giữa học sinh không?

03

Bộ kỹ năng cần thiết để diễn giải và phân tích thông tin một cách hiệu quả

The skillset required to interpret and analyze information effectively

Ví dụ

Developing comprehension skills is crucial for understanding social issues effectively.

Phát triển kỹ năng hiểu biết là rất quan trọng để hiểu các vấn đề xã hội.

Many students do not improve their comprehension skills in social studies.

Nhiều học sinh không cải thiện kỹ năng hiểu biết trong các môn xã hội.

How can we enhance our comprehension skills in social contexts?

Làm thế nào chúng ta có thể nâng cao kỹ năng hiểu biết trong các bối cảnh xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/comprehension skill/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Comprehension skill

Không có idiom phù hợp