Bản dịch của từ Concept statement trong tiếng Việt
Concept statement

Concept statement (Noun)
The concept statement outlines our plan to reduce homelessness in cities.
Bản tuyên bố khái niệm phác thảo kế hoạch của chúng tôi để giảm tình trạng vô gia cư ở các thành phố.
The concept statement does not address mental health issues in the community.
Bản tuyên bố khái niệm không đề cập đến các vấn đề sức khỏe tâm thần trong cộng đồng.
Does the concept statement include strategies for improving social equality?
Bản tuyên bố khái niệm có bao gồm các chiến lược để cải thiện sự bình đẳng xã hội không?
Một tuyên bố ngắn gọn về ý nghĩa hoặc mục đích của một dự án hoặc phát triển sản phẩm.
A concise declaration of the meaning or purpose of a project or product development.
The concept statement clearly defines our social project for community development.
Bản tuyên bố khái niệm xác định rõ ràng dự án xã hội của chúng tôi.
The team did not submit a concept statement for the social initiative.
Nhóm đã không nộp bản tuyên bố khái niệm cho sáng kiến xã hội.
What is the main idea in your concept statement about social change?
Ý tưởng chính trong bản tuyên bố khái niệm của bạn về thay đổi xã hội là gì?
Một khung được sử dụng để truyền đạt các yếu tố chính của một ý tưởng kinh doanh hoặc phát triển.
A framework used to communicate the key elements of a business or development idea.
The concept statement outlines our social project for the community center.
Bản tuyên bố khái niệm phác thảo dự án xã hội của chúng tôi cho trung tâm cộng đồng.
The concept statement does not include specific social goals or objectives.
Bản tuyên bố khái niệm không bao gồm các mục tiêu xã hội cụ thể.
Is the concept statement clear for our social initiative this year?
Bản tuyên bố khái niệm có rõ ràng cho sáng kiến xã hội của chúng ta năm nay không?