Bản dịch của từ Conchoidal trong tiếng Việt
Conchoidal

Conchoidal (Adjective)
The conchoidal fracture of the flint made it ideal for tools.
Vết nứt hình conch của đá lửa làm cho nó lý tưởng cho công cụ.
The researchers did not find any conchoidal samples in the area.
Các nhà nghiên cứu không tìm thấy mẫu nào có vết nứt hình conch trong khu vực.
Are conchoidal fractures common in ancient stone tools from Vietnam?
Có phải vết nứt hình conch phổ biến trong công cụ đá cổ ở Việt Nam không?
Từ "conchoidal" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Latin "conchula", nghĩa là "vỏ sò", mô tả một dạng bề mặt có hình dạng uốn lượn giống như vỏ sò. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực địa chất để chỉ các loại đá có bề mặt vỡ gợi nhớ đến hình dáng này. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này giữ nguyên hình thức và nghĩa, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay cách viết.
Từ “conchoidal” xuất phát từ tiếng Latinh "conchola", có nghĩa là "vỏ sò", và bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "konchē", cùng nghĩa. Trong địa chất học, tính từ này mô tả bề mặt có hình dạng giống như vỏ sò, đặc biệt được sử dụng để chỉ những mảnh khoáng vật khi chúng bị gãy theo những đường cong mượt mà. Sự liên kết này cho thấy lịch sử kiến thức về khoáng vật và hình dạng tự nhiên, đồng thời phản ánh sự quan sát về cấu trúc và tính chất vật lý của chúng.
Từ "conchoidal" thường được sử dụng trong ngữ cảnh địa chất và khoáng vật học, đặc biệt liên quan đến hình dáng và đặc tính bề mặt của một số loại đá như thạch anh. Trong các bài kiểm tra IELTS, từ này ít xuất hiện trong các phần Nghe, Nói, và Đọc, nhưng có thể xuất hiện trong phần Viết, đặc biệt trong các chủ đề liên quan đến tự nhiên hoặc khoa học. Trong các tình huống giao tiếp chuyên môn, từ này thường được dùng để mô tả bề mặt của các khoáng chất hoặc hiện tượng địa chất cụ thể.