Bản dịch của từ Concoction trong tiếng Việt
Concoction
Concoction (Noun)
(từ cũ, nghĩa bóng) hành động tiêu hóa trong tâm trí; tin đồn.
(obsolete, figurative) the act of digesting in the mind; rumination.
Her concoction of social issues led to insightful discussions.
Sự pha trộn của cô về vấn đề xã hội dẫn đến các cuộc thảo luận sâu sắc.
The group's concoction of thoughts resulted in a productive meeting.
Sự pha trộn suy nghĩ của nhóm dẫn đến cuộc họp hiệu quả.
The concoction of the meal was a slow process.
Quá trình tiêu hóa của bữa ăn diễn ra chậm chạp.
Her concoction of a new recipe impressed the guests.
Sáng tạo một công thức mới đã ấn tượng các khách mời.
The bartender created a special concoction for the party guests.
Người pha chế đã tạo ra một hỗn hợp đặc biệt cho khách mời của bữa tiệc.
The chef's secret concoction of herbs made the dish unforgettable.
Hỗn hợp thảo mộc bí mật của đầu bếp làm món ăn không thể quên.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp