Bản dịch của từ Rumination trong tiếng Việt
Rumination

Rumination (Noun)
Hành động nhai lại; tức là nhai lại.
The act of ruminating ie chewing cud.
Her rumination on the party lasted all night.
Suy tư của cô về bữa tiệc kéo dài suốt đêm.
The group engaged in deep rumination about the issue.
Nhóm tham gia vào việc suy tư sâu về vấn đề.
His constant rumination about the past affected his present relationships.
Sự suy tư liên tục về quá khứ ảnh hưởng đến mối quan hệ hiện tại của anh ấy.
(tâm lý học) suy nghĩ tiêu cực theo chu kỳ; lo lắng hoặc nghiền ngẫm dai dẳng và thường xuyên.
Psychology negative cyclic thinking persistent and recurrent worrying or brooding.
Her rumination about past mistakes affected her social interactions.
Suy tư về những sai lầm trong quá khứ ảnh hưởng đến giao tiếp xã hội của cô ấy.
Excessive rumination can lead to social withdrawal and isolation.
Suy tư quá mức có thể dẫn đến rút lui và cô lập xã hội.
His rumination on negative thoughts hindered his social life.
Suy tư về những suy nghĩ tiêu cực đã làm trở ngại cho cuộc sống xã hội của anh ấy.
(nghĩa bóng) suy nghĩ sâu sắc hoặc cân nhắc.
Her rumination on the issue led to a new perspective.
Suy tư của cô về vấn đề dẫn đến một quan điểm mới.
After much rumination, he decided to take action.
Sau nhiều suy tư, anh ấy quyết định hành động.
The rumination about society's future kept him up at night.
Sự suy tư về tương lai của xã hội khiến anh không ngủ được.
Họ từ
Từ "rumination" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "ruminatio" và ám chỉ quá trình suy ngẫm hoặc xem xét kỹ lưỡng một vấn đề, thường liên quan đến suy nghĩ lại nhiều lần về một trải nghiệm hoặc ý tưởng. Trong ngữ cảnh tâm lý học, nó biểu thị hành vi suy ngẫm tiêu cực có thể dẫn đến trầm cảm. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ trong cách sử dụng, dù có thể có khác biệt nhỏ về cách phát âm.
Từ "rumination" có nguồn gốc từ tiếng Latin "ruminatio", từ động từ "ruminare", có nghĩa là nhai lại. Trong lịch sử, từ này được sử dụng để mô tả hành động của động vật nhai lại thức ăn để tiêu hóa tốt hơn. Hiện nay, "rumination" được sử dụng để chỉ quá trình suy nghĩ, ngẫm nghĩ một cách chi tiết và lặp đi lặp lại về một vấn đề nào đó. Sự chuyển biến từ nghĩa đen sang nghĩa bóng này phản ánh sự sâu sắc trong cách mà con người xử lý và nghiền ngẫm các ý tưởng, tình huống.
Từ "rumination" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần viết và nói, thường liên quan đến chủ đề tâm lý hoặc triết học. Trong ngữ cảnh khác, "rumination" thường được sử dụng để chỉ hành động suy nghĩ miên man hoặc phản tư sâu sắc về một vấn đề, thường trong tâm lý học hoặc y học, nhấn mạnh đến khả năng lặp đi lặp lại suy nghĩ khiến người ta cảm thấy lo âu hoặc trăn trở.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp