Bản dịch của từ Concrete illustration trong tiếng Việt
Concrete illustration
Concrete illustration (Idiom)
Một biểu diễn hữu hình của một suy nghĩ trừu tượng.
A tangible representation of an abstract thought.
She provided a concrete illustration of the importance of community support.
Cô ấy cung cấp một minh họa cụ thể về tầm quan trọng của sự hỗ trợ cộng đồng.
There was no concrete illustration of the benefits of volunteering in the report.
Không có minh họa cụ thể về lợi ích của việc tình nguyện trong báo cáo.
Can you give me a concrete illustration of the impact of social media?
Bạn có thể cho tôi một minh họa cụ thể về tác động của truyền thông xã hội không?
Một cuộc biểu tình làm cho một quan điểm trở nên rõ ràng hơn.
A demonstration that makes a point clearer.
She provided a concrete illustration of the benefits of recycling.
Cô ấy cung cấp một minh họa rõ ràng về lợi ích của tái chế.
There was no concrete illustration of the impact of social media.
Không có minh họa rõ ràng về tác động của truyền thông xã hội.
Can you give a concrete illustration of community service in your country?
Bạn có thể đưa ra một minh họa rõ ràng về hoạt động cộng đồng ở quốc gia của bạn không?
She provided a concrete illustration of the impact of social media.
Cô ấy cung cấp một minh họa cụ thể về tác động của truyền thông xã hội.
There was no concrete illustration to support his argument during the interview.
Không có minh họa cụ thể nào để ủng hộ lập luận của anh ấy trong cuộc phỏng vấn.
Can you give me a concrete illustration of how social issues affect youth?
Bạn có thể cho tôi một minh họa cụ thể về cách các vấn đề xã hội ảnh hưởng đến thanh niên không?
"Concrete illustration" là một thuật ngữ được sử dụng để chỉ những ví dụ cụ thể, chi tiết nhằm minh họa một khái niệm hoặc ý tưởng. Thuật ngữ này thường xuất hiện trong văn viết học thuật và giáo dục, giúp làm sáng tỏ nội dung trừu tượng. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ, cả hai đều sử dụng một cách đồng nhất về mặt nghĩa và cấu trúc. Tuy nhiên, trong giao tiếp, cách phát âm có thể bị ảnh hưởng bởi giọng điệu địa phương, nhưng ý nghĩa vẫn giữ nguyên.
Từ "illustration" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "illustrare", nghĩa là "chiếu sáng" hay "làm rõ". Từ này kết hợp tiền tố "in-" (trong) và "lustrare" (chiếu sáng), phản ánh mục đích của việc minh họa là làm rõ ý tưởng hoặc khái niệm thông qua hình ảnh hoặc ví dụ cụ thể. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để bao gồm các hình thức minh họa, chẳng hạn như tranh vẽ hoặc biểu đồ, nhấn mạnh tính cụ thể và trực quan trong việc truyền tải thông tin.
"Cụ thể hoá" là một cụm từ thường xuất hiện trong phần viết và nói của kỳ thi IELTS, sử dụng để minh hoạ và làm rõ các luận điểm. Tần suất sử dụng ở mức trung bình trong các bài luận học thuật, vì nó giúp tăng tính thuyết phục. Trong các ngữ cảnh khác, "cụ thể hoá" thường được áp dụng trong giáo dục, nghiên cứu và thảo luận, nơi cần trình bày minh bạch ý tưởng hoặc dữ liệu thông qua những ví dụ cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp