Bản dịch của từ Concrete illustration trong tiếng Việt

Concrete illustration

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Concrete illustration (Idiom)

01

Một biểu diễn hữu hình của một suy nghĩ trừu tượng.

A tangible representation of an abstract thought.

Ví dụ

She provided a concrete illustration of the importance of community support.

Cô ấy cung cấp một minh họa cụ thể về tầm quan trọng của sự hỗ trợ cộng đồng.

There was no concrete illustration of the benefits of volunteering in the report.

Không có minh họa cụ thể về lợi ích của việc tình nguyện trong báo cáo.

Can you give me a concrete illustration of the impact of social media?

Bạn có thể cho tôi một minh họa cụ thể về tác động của truyền thông xã hội không?

02

Một cuộc biểu tình làm cho một quan điểm trở nên rõ ràng hơn.

A demonstration that makes a point clearer.

Ví dụ

She provided a concrete illustration of the benefits of recycling.

Cô ấy cung cấp một minh họa rõ ràng về lợi ích của tái chế.

There was no concrete illustration of the impact of social media.

Không có minh họa rõ ràng về tác động của truyền thông xã hội.

Can you give a concrete illustration of community service in your country?

Bạn có thể đưa ra một minh họa rõ ràng về hoạt động cộng đồng ở quốc gia của bạn không?

03

Một ví dụ cụ thể minh họa cho một khái niệm hoặc ý tưởng.

A specific example that illustrates a concept or idea.

Ví dụ

She provided a concrete illustration of the impact of social media.

Cô ấy cung cấp một minh họa cụ thể về tác động của truyền thông xã hội.

There was no concrete illustration to support his argument during the interview.

Không có minh họa cụ thể nào để ủng hộ lập luận của anh ấy trong cuộc phỏng vấn.

Can you give me a concrete illustration of how social issues affect youth?

Bạn có thể cho tôi một minh họa cụ thể về cách các vấn đề xã hội ảnh hưởng đến thanh niên không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Concrete illustration cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Concrete illustration

Không có idiom phù hợp