Bản dịch của từ Condemns trong tiếng Việt
Condemns

Condemns (Verb)
Bày tỏ sự không đồng tình hoàn toàn, điển hình là ở nơi công cộng; khiển trách.
Express complete disapproval of typically in public censure.
The community condemns the rise of hate speech online.
Cộng đồng lên án sự gia tăng của bài phát biểu thù ghét trực tuyến.
The city does not condemn the peaceful protests for social justice.
Thành phố không lên án các cuộc biểu tình hòa bình vì công bằng xã hội.
Does the government condemn the actions of violent protesters?
Chính phủ có lên án hành động của những người biểu tình bạo lực không?
Kết án (ai đó) với một hình phạt cụ thể, đặc biệt là tử hình.
Sentence someone to a particular punishment especially death.
The court condemns the criminal to life in prison for robbery.
Tòa án kết án tên tội phạm tù chung thân vì cướp bóc.
The judge does not condemn minor offenses harshly in community service cases.
Thẩm phán không kết án nặng các vi phạm nhỏ trong các vụ phục vụ cộng đồng.
Does the law condemn anyone for stealing food during a crisis?
Luật có kết án ai vì ăn cắp thực phẩm trong thời gian khủng hoảng không?
Tuyên bố (điều gì đó) đáng trách, sai trái hoặc xấu xa.
Declare something to be reprehensible wrong or evil.
The community condemns violence against women in all forms.
Cộng đồng lên án bạo lực đối với phụ nữ dưới mọi hình thức.
The committee does not condemn peaceful protests for social justice.
Ủy ban không lên án các cuộc biểu tình hòa bình vì công bằng xã hội.
Why does the government condemn hate speech so strongly?
Tại sao chính phủ lại lên án ngôn từ thù hận mạnh mẽ như vậy?
Dạng động từ của Condemns (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Condemn |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Condemned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Condemned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Condemns |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Condemning |
Họ từ
Từ "condemns" là dạng động từ ở hiện tại của "condemn", có nghĩa là lên án, chỉ trích một cách mạnh mẽ về hành động hoặc ý kiến sai trái nào đó. Phân tích ngữ nghĩa cho thấy "condemn" thường được sử dụng trong các bối cảnh chính trị, xã hội và đạo đức. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách phát âm tương tự, nhưng đôi khi đi kèm với sự khác biệt trong ngữ điệu. Trong văn viết, "condemns" giữ nguyên hình thức và nghĩa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
