Bản dịch của từ Condemns trong tiếng Việt
Condemns

Condemns (Verb)
Bày tỏ sự không đồng tình hoàn toàn, điển hình là ở nơi công cộng; khiển trách.
Express complete disapproval of typically in public censure.
Kết án (ai đó) với một hình phạt cụ thể, đặc biệt là tử hình.
Sentence someone to a particular punishment especially death.
Tuyên bố (điều gì đó) đáng trách, sai trái hoặc xấu xa.
Declare something to be reprehensible wrong or evil.
Dạng động từ của Condemns (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Condemn |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Condemned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Condemned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Condemns |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Condemning |
Họ từ
Từ "condemns" là dạng động từ ở hiện tại của "condemn", có nghĩa là lên án, chỉ trích một cách mạnh mẽ về hành động hoặc ý kiến sai trái nào đó. Phân tích ngữ nghĩa cho thấy "condemn" thường được sử dụng trong các bối cảnh chính trị, xã hội và đạo đức. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách phát âm tương tự, nhưng đôi khi đi kèm với sự khác biệt trong ngữ điệu. Trong văn viết, "condemns" giữ nguyên hình thức và nghĩa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
