Bản dịch của từ Condense trong tiếng Việt

Condense

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Condense (Verb)

kn̩dˈɛns
kn̩dˈɛns
01

Thay đổi hoặc gây ra sự thay đổi từ khí hoặc hơi sang chất lỏng.

Change or cause to change from a gas or vapour to a liquid.

Ví dụ

The cooling process caused the water vapor to condense into liquid.

Quá trình làm lạnh làm cho hơi nước ngưng tụ thành chất lỏng.

The cold weather made the mist condense into droplets on leaves.

Thời tiết lạnh khiến cho sương ngưng tụ thành giọt trên lá.

The humidity in the room can cause the windows to condense.

Độ ẩm trong phòng có thể làm cho cửa sổ ngưng tụ.

02

Làm cho (thứ gì đó) đặc hơn hoặc cô đặc hơn.

Make something denser or more concentrated.

Ví dụ

Condense your thoughts before presenting to the social group.

Tóm tắt suy nghĩ trước khi trình bày cho nhóm xã hội.

She condensed the report to highlight the key social issues.

Cô ấy rút gọn báo cáo để nổi bật các vấn đề xã hội chính.

Let's condense the discussion points for the social welfare project.

Hãy rút gọn các điểm thảo luận cho dự án phúc lợi xã hội.

Dạng động từ của Condense (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Condense

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Condensed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Condensed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Condenses

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Condensing

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Condense cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
[...] In the subsequent step, occurs when water vapour cools in the sky, forming tiny liquid droplets that create clouds [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng

Idiom with Condense

Không có idiom phù hợp