Bản dịch của từ Condense trong tiếng Việt
Condense
Condense (Verb)
The cooling process caused the water vapor to condense into liquid.
Quá trình làm lạnh làm cho hơi nước ngưng tụ thành chất lỏng.
The cold weather made the mist condense into droplets on leaves.
Thời tiết lạnh khiến cho sương ngưng tụ thành giọt trên lá.
The humidity in the room can cause the windows to condense.
Độ ẩm trong phòng có thể làm cho cửa sổ ngưng tụ.
Condense your thoughts before presenting to the social group.
Tóm tắt suy nghĩ trước khi trình bày cho nhóm xã hội.
She condensed the report to highlight the key social issues.
Cô ấy rút gọn báo cáo để nổi bật các vấn đề xã hội chính.
Let's condense the discussion points for the social welfare project.
Hãy rút gọn các điểm thảo luận cho dự án phúc lợi xã hội.
Dạng động từ của Condense (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Condense |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Condensed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Condensed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Condenses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Condensing |
Họ từ
"Condense" là động từ có nghĩa là làm cho cái gì đó trở nên dày đặc hoặc cô đọng hơn, thường được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học (ví dụ: quá trình ngưng tụ khí thành lỏng). Trong tiếng Anh, phiên bản Anh và Mỹ đều sử dụng "condense" mà không có sự khác biệt về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh văn hóa, có thể thấy sự khác biệt nhẹ trong cách phát âm hoặc ngữ điệu, mà không làm thay đổi nội dung.
Từ "condense" xuất phát từ tiếng Latinh "condensare", có nghĩa là "dồn lại, làm đặc lại", từ gốc "con-" (cùng nhau) và "densus" (dày đặc). Qua thời gian, khái niệm này được sử dụng để chỉ quá trình làm giảm thể tích hoặc mật độ của một chất, đặc biệt trong khoa học. Ngày nay, "condense" thường được dùng không chỉ trong ngữ cảnh vật lý mà còn có thể chỉ hành động làm cho ý tưởng hay thông tin trở nên ngắn gọn và súc tích hơn.
Từ "condense" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi yêu cầu thí sinh tóm tắt ý tưởng hoặc thông tin. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học và kỹ thuật, liên quan đến quá trình làm đặc hoặc rút gọn thông tin, như trong việc tóm tắt nghiên cứu hoặc các tài liệu chuyên môn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp