Bản dịch của từ Condense trong tiếng Việt
Condense
Condense(Verb)
"Condense" là động từ có nghĩa là làm cho cái gì đó trở nên dày đặc hoặc cô đọng hơn, thường được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học (ví dụ: quá trình ngưng tụ khí thành lỏng). Trong tiếng Anh, phiên bản Anh và Mỹ đều sử dụng "condense" mà không có sự khác biệt về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh văn hóa, có thể thấy sự khác biệt nhẹ trong cách phát âm hoặc ngữ điệu, mà không làm thay đổi nội dung.
Từ "condense" xuất phát từ tiếng Latinh "condensare", có nghĩa là "dồn lại, làm đặc lại", từ gốc "con-" (cùng nhau) và "densus" (dày đặc). Qua thời gian, khái niệm này được sử dụng để chỉ quá trình làm giảm thể tích hoặc mật độ của một chất, đặc biệt trong khoa học. Ngày nay, "condense" thường được dùng không chỉ trong ngữ cảnh vật lý mà còn có thể chỉ hành động làm cho ý tưởng hay thông tin trở nên ngắn gọn và súc tích hơn.
Từ "condense" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi yêu cầu thí sinh tóm tắt ý tưởng hoặc thông tin. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học và kỹ thuật, liên quan đến quá trình làm đặc hoặc rút gọn thông tin, như trong việc tóm tắt nghiên cứu hoặc các tài liệu chuyên môn.
