Bản dịch của từ Condenses trong tiếng Việt

Condenses

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Condenses (Verb)

kˈɑndənsəz
kˈɑndənsəz
01

Diễn đạt một ý tưởng dưới dạng cô đọng hơn.

To express an idea in a more concise form.

Ví dụ

The article condenses complex social issues into simple language for readers.

Bài viết tóm tắt các vấn đề xã hội phức tạp thành ngôn ngữ đơn giản.

The report does not condense the social data effectively for the audience.

Báo cáo không tóm tắt dữ liệu xã hội một cách hiệu quả cho khán giả.

How does the documentary condense the history of social movements?

Phim tài liệu tóm tắt lịch sử của các phong trào xã hội như thế nào?

02

Làm cho cái gì đó đặc hơn hoặc cô đặc hơn.

To make something denser or more concentrated.

Ví dụ

The community meeting condenses important issues into clear action plans.

Cuộc họp cộng đồng làm rõ các vấn đề thành kế hoạch hành động.

The report does not condense social challenges effectively for the audience.

Báo cáo không làm rõ các thách thức xã hội cho khán giả.

How does the organization condense its goals for community outreach?

Tổ chức làm thế nào để làm rõ mục tiêu cho hoạt động cộng đồng?

03

Rút ngắn hoặc giảm chiều dài hoặc khối lượng.

To shorten or reduce in length or volume.

Ví dụ

The article condenses complex social issues into clear, simple terms.

Bài viết cô đọng các vấn đề xã hội phức tạp thành những thuật ngữ rõ ràng.

The report does not condense important social data for analysis.

Báo cáo không cô đọng dữ liệu xã hội quan trọng để phân tích.

How does the documentary condense social changes over the last decade?

Phim tài liệu này cô đọng những thay đổi xã hội trong thập kỷ qua như thế nào?

Dạng động từ của Condenses (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Condense

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Condensed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Condensed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Condenses

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Condensing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/condenses/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
[...] In the subsequent step, occurs when water vapour cools in the sky, forming tiny liquid droplets that create clouds [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng

Idiom with Condenses

Không có idiom phù hợp