Bản dịch của từ Condenses trong tiếng Việt
Condenses
Verb
Condenses (Verb)
kˈɑndənsəz
kˈɑndənsəz
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Dạng động từ của Condenses (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Condense |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Condensed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Condensed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Condenses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Condensing |
BETA
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Condenses cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
[...] In the subsequent step, occurs when water vapour cools in the sky, forming tiny liquid droplets that create clouds [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
Idiom with Condenses
Không có idiom phù hợp