Bản dịch của từ Condenses trong tiếng Việt
Condenses

Condenses (Verb)
The article condenses complex social issues into simple language for readers.
Bài viết tóm tắt các vấn đề xã hội phức tạp thành ngôn ngữ đơn giản.
The report does not condense the social data effectively for the audience.
Báo cáo không tóm tắt dữ liệu xã hội một cách hiệu quả cho khán giả.
How does the documentary condense the history of social movements?
Phim tài liệu tóm tắt lịch sử của các phong trào xã hội như thế nào?
The community meeting condenses important issues into clear action plans.
Cuộc họp cộng đồng làm rõ các vấn đề thành kế hoạch hành động.
The report does not condense social challenges effectively for the audience.
Báo cáo không làm rõ các thách thức xã hội cho khán giả.
How does the organization condense its goals for community outreach?
Tổ chức làm thế nào để làm rõ mục tiêu cho hoạt động cộng đồng?
The article condenses complex social issues into clear, simple terms.
Bài viết cô đọng các vấn đề xã hội phức tạp thành những thuật ngữ rõ ràng.
The report does not condense important social data for analysis.
Báo cáo không cô đọng dữ liệu xã hội quan trọng để phân tích.
How does the documentary condense social changes over the last decade?
Phim tài liệu này cô đọng những thay đổi xã hội trong thập kỷ qua như thế nào?
Dạng động từ của Condenses (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Condense |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Condensed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Condensed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Condenses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Condensing |
Họ từ
Từ "condenses" là động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là làm cho một chất lỏng trở nên đông đặc hoặc làm cho một vấn đề phức tạp trở nên ngắn gọn và rõ ràng hơn. Trong tiếng Anh Anh, "condenses" chủ yếu được dùng trong ngữ cảnh khoa học và viết văn. Trong tiếng Anh Mỹ, mặc dù nghĩa không thay đổi, từ có thể được sử dụng nhiều hơn trong các lĩnh vực học thuật. Hai phiên bản không có sự khác biệt lớn về phát âm hay cách viết, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
