Bản dịch của từ Condyloma trong tiếng Việt
Condyloma

Condyloma (Noun)
Condyloma can appear in many sexually active individuals, including John and Sarah.
Condyloma có thể xuất hiện ở nhiều người hoạt động tình dục, bao gồm John và Sarah.
Many people do not know they have condyloma until symptoms develop.
Nhiều người không biết họ có condyloma cho đến khi triệu chứng phát triển.
Is condyloma common among young adults in urban areas like New York?
Condyloma có phổ biến trong giới trẻ ở các khu vực đô thị như New York không?
Condyloma, hay còn gọi là mụn cóc sinh dục, là một dạng của u nhú do virus HPV (Human Papillomavirus) gây ra. Chúng thường xuất hiện trên bộ phận sinh dục, hậu môn hoặc miệng. Có nhiều loại HPV có khả năng gây ra condyloma, trong đó một số loại có liên quan đến nguy cơ ung thư. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách sử dụng.
Từ "condyloma" xuất phát từ tiếng Latinh "condylomata", có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "kondylos", nghĩa là "khúc gập" hay "củ" liên quan đến các cấu trúc hình thể. Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những khối u hoặc mụn trên da, thường do virus HPV gây ra. Sự phát triển của thuật ngữ này từ một chỉ định hình thái học đến một tình trạng y khoa đã phản ánh sự tiến triển trong hiểu biết về bệnh lý lây truyền qua đường tình dục.
Từ "condyloma" (mụn cóc sinh dục) có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, vì đây là thuật ngữ y khoa cụ thể. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về sức khỏe tình dục, bệnh lây truyền qua đường tình dục và trong tài liệu y học khi mô tả tình trạng bệnh lý liên quan đến virus HPV.