Bản dịch của từ Confidentiality agreement trong tiếng Việt
Confidentiality agreement
Noun [U/C]

Confidentiality agreement (Noun)
kˌɑnfədˌɛnʃiˈæləti əɡɹˈimənt
kˌɑnfədˌɛnʃiˈæləti əɡɹˈimənt
01
Một hợp đồng ràng buộc pháp lý xác lập mối quan hệ bảo mật giữa hai hoặc nhiều bên.
A legally binding contract that establishes a confidential relationship between two or more parties.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một thỏa thuận bao gồm các điều khoản để ngăn chặn việc chia sẻ thông tin nhạy cảm.
An agreement that includes terms to prevent the sharing of sensitive information.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một tài liệu bảo vệ thông tin riêng tư khỏi việc bị tiết lộ cho các bên không được phép.
A document that protects private information from being disclosed to unauthorized parties.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Confidentiality agreement
Không có idiom phù hợp