Bản dịch của từ Congenital anomaly trong tiếng Việt
Congenital anomaly

Congenital anomaly (Noun)
Một sự bất thường hoặc thay đổi trong quá trình phát triển xảy ra trong thời kỳ mang thai.
An irregularity or variation in development that occurs during gestation
Many children are born with congenital anomalies every year in Vietnam.
Nhiều trẻ em sinh ra với dị tật bẩm sinh mỗi năm ở Việt Nam.
Not all congenital anomalies are detected before birth in pregnant women.
Không phải tất cả dị tật bẩm sinh đều được phát hiện trước khi sinh.
Are congenital anomalies common in families with a history of genetic disorders?
Dị tật bẩm sinh có phổ biến trong các gia đình có tiền sử rối loạn di truyền không?
Many children are born with a congenital anomaly affecting their hearts.
Nhiều trẻ em sinh ra với dị tật bẩm sinh ảnh hưởng đến tim.
Not all congenital anomalies can be detected before birth through ultrasound.
Không phải tất cả dị tật bẩm sinh đều có thể phát hiện trước khi sinh qua siêu âm.
What are common types of congenital anomalies in newborns today?
Những loại dị tật bẩm sinh nào phổ biến ở trẻ sơ sinh hiện nay?
Một khiếm khuyết hoặc bất thường khi sinh, thường liên quan đến các yếu tố di truyền hoặc môi trường.
A birth defect or abnormality often related to genetic or environmental factors
Maria's baby was born with a congenital anomaly affecting his heart.
Em bé của Maria sinh ra với dị tật bẩm sinh ảnh hưởng đến tim.
Not all congenital anomalies can be detected before birth.
Không phải tất cả dị tật bẩm sinh đều có thể phát hiện trước khi sinh.
What causes congenital anomalies in newborns today?
Nguyên nhân nào gây ra dị tật bẩm sinh ở trẻ sơ sinh ngày nay?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp