Bản dịch của từ Congenital anomaly trong tiếng Việt

Congenital anomaly

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Congenital anomaly (Noun)

kəndʒˈɛnətəl ənˈɑməli
kəndʒˈɛnətəl ənˈɑməli
01

Một sự bất thường hoặc thay đổi trong quá trình phát triển xảy ra trong thời kỳ mang thai.

An irregularity or variation in development that occurs during gestation

Ví dụ

Many children are born with congenital anomalies every year in Vietnam.

Nhiều trẻ em sinh ra với dị tật bẩm sinh mỗi năm ở Việt Nam.

Not all congenital anomalies are detected before birth in pregnant women.

Không phải tất cả dị tật bẩm sinh đều được phát hiện trước khi sinh.

Are congenital anomalies common in families with a history of genetic disorders?

Dị tật bẩm sinh có phổ biến trong các gia đình có tiền sử rối loạn di truyền không?

02

Một tình trạng có từ khi sinh ra, có thể ảnh hưởng đến cấu trúc hoặc chức năng của một bộ phận cơ thể.

A condition that is present from birth which may affect the structure or function of a part of the body

Ví dụ

Many children are born with a congenital anomaly affecting their hearts.

Nhiều trẻ em sinh ra với dị tật bẩm sinh ảnh hưởng đến tim.

Not all congenital anomalies can be detected before birth through ultrasound.

Không phải tất cả dị tật bẩm sinh đều có thể phát hiện trước khi sinh qua siêu âm.

What are common types of congenital anomalies in newborns today?

Những loại dị tật bẩm sinh nào phổ biến ở trẻ sơ sinh hiện nay?

03

Một khiếm khuyết hoặc bất thường khi sinh, thường liên quan đến các yếu tố di truyền hoặc môi trường.

A birth defect or abnormality often related to genetic or environmental factors

Ví dụ

Maria's baby was born with a congenital anomaly affecting his heart.

Em bé của Maria sinh ra với dị tật bẩm sinh ảnh hưởng đến tim.

Not all congenital anomalies can be detected before birth.

Không phải tất cả dị tật bẩm sinh đều có thể phát hiện trước khi sinh.

What causes congenital anomalies in newborns today?

Nguyên nhân nào gây ra dị tật bẩm sinh ở trẻ sơ sinh ngày nay?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/congenital anomaly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Congenital anomaly

Không có idiom phù hợp