Bản dịch của từ Congenital anomaly trong tiếng Việt

Congenital anomaly

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Congenital anomaly(Noun)

kəndʒˈɛnətəl ənˈɑməli
kəndʒˈɛnətəl ənˈɑməli
01

Một sự bất thường hoặc thay đổi trong quá trình phát triển xảy ra trong thời kỳ mang thai.

An irregularity or variation in development that occurs during gestation

Ví dụ
02

Một tình trạng có từ khi sinh ra, có thể ảnh hưởng đến cấu trúc hoặc chức năng của một bộ phận cơ thể.

A condition that is present from birth which may affect the structure or function of a part of the body

Ví dụ
03

Một khiếm khuyết hoặc bất thường khi sinh, thường liên quan đến các yếu tố di truyền hoặc môi trường.

A birth defect or abnormality often related to genetic or environmental factors

Ví dụ