Bản dịch của từ Congenital anomaly trong tiếng Việt
Congenital anomaly
Noun [U/C]

Congenital anomaly(Noun)
kəndʒˈɛnətəl ənˈɑməli
kəndʒˈɛnətəl ənˈɑməli
01
Một sự bất thường hoặc thay đổi trong quá trình phát triển xảy ra trong thời kỳ mang thai.
An irregularity or variation in development that occurs during gestation
Ví dụ
Ví dụ
03
Một khiếm khuyết hoặc bất thường khi sinh, thường liên quan đến các yếu tố di truyền hoặc môi trường.
A birth defect or abnormality often related to genetic or environmental factors
Ví dụ
