Bản dịch của từ Conk trong tiếng Việt

Conk

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Conk (Noun)

kˈɑŋk
kˈɑŋk
01

Mũi của một người.

A person's nose.

Ví dụ

Her conk is prominent, making her face very unique.

Mũi của cô ấy nổi bật, khiến khuôn mặt cô ấy rất độc đáo.

His conk isn't as big as his brother's.

Mũi của anh ấy không lớn bằng mũi của anh trai.

Is her conk considered attractive in social circles?

Mũi của cô ấy có được coi là hấp dẫn trong các vòng xã hội không?

02

Đầu của một người.

A person's head.

Ví dụ

She bumped her conk while playing soccer last Sunday.

Cô ấy va đầu khi chơi bóng đá vào Chủ nhật tuần trước.

He did not hit his conk during the volleyball game.

Anh ấy không va đầu trong trận bóng chuyền.

Did you see his conk after the basketball match?

Bạn có thấy đầu của anh ấy sau trận bóng rổ không?

03

Kiểu tóc trong đó tóc xoăn hoặc xoăn được duỗi thẳng.

A hairstyle in which curly or kinky hair is straightened.

Ví dụ

Many people admire the conk hairstyle for its unique style.

Nhiều người ngưỡng mộ kiểu tóc conk vì phong cách độc đáo.

Not everyone can pull off the conk hairstyle successfully.

Không phải ai cũng có thể tạo kiểu tóc conk thành công.

Is the conk hairstyle still popular in today's social scene?

Kiểu tóc conk có còn phổ biến trong xã hội ngày nay không?

Dạng danh từ của Conk (Noun)

SingularPlural

Conk

Conks

Conk (Verb)

kˈɑŋk
kˈɑŋk
01

(của một cái máy) bị hỏng.

(of a machine) break down.

Ví dụ

The community center conked during the event last Saturday.

Trung tâm cộng đồng đã hỏng trong sự kiện thứ Bảy tuần trước.

The projector did not conk out during the important presentation.

Máy chiếu đã không hỏng trong buổi thuyết trình quan trọng.

Did the sound system conk out at the concert last night?

Hệ thống âm thanh có hỏng trong buổi hòa nhạc tối qua không?

02

Duỗi thẳng tóc xoăn hoặc xoăn.

Straighten curly or kinky hair.

Ví dụ

Many people conk their hair for a neat appearance at work.

Nhiều người duỗi tóc để có vẻ ngoài gọn gàng tại nơi làm việc.

She does not conk her hair before social events.

Cô ấy không duỗi tóc trước các sự kiện xã hội.

Do you conk your hair for parties or gatherings?

Bạn có duỗi tóc cho các bữa tiệc hoặc buổi gặp mặt không?

03

Đánh vào đầu (ai đó).

Hit (someone) on the head.

Ví dụ

He conked his friend on the head during the argument.

Anh ấy đánh vào đầu bạn mình trong cuộc tranh cãi.

She did not conk anyone at the party last night.

Cô ấy không đánh ai tại bữa tiệc tối qua.

Did he conk you during the soccer match yesterday?

Anh ấy có đánh bạn trong trận bóng đá hôm qua không?

Dạng động từ của Conk (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Conk

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Conked

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Conked

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Conks

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Conking

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Conk cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Conk

Không có idiom phù hợp