Bản dịch của từ Conk trong tiếng Việt
Conk
Conk (Noun)
Her conk is prominent, making her face very unique.
Mũi của cô ấy nổi bật, khiến khuôn mặt cô ấy rất độc đáo.
His conk isn't as big as his brother's.
Mũi của anh ấy không lớn bằng mũi của anh trai.
Is her conk considered attractive in social circles?
Mũi của cô ấy có được coi là hấp dẫn trong các vòng xã hội không?
She bumped her conk while playing soccer last Sunday.
Cô ấy va đầu khi chơi bóng đá vào Chủ nhật tuần trước.
He did not hit his conk during the volleyball game.
Anh ấy không va đầu trong trận bóng chuyền.
Did you see his conk after the basketball match?
Bạn có thấy đầu của anh ấy sau trận bóng rổ không?
Many people admire the conk hairstyle for its unique style.
Nhiều người ngưỡng mộ kiểu tóc conk vì phong cách độc đáo.
Not everyone can pull off the conk hairstyle successfully.
Không phải ai cũng có thể tạo kiểu tóc conk thành công.
Is the conk hairstyle still popular in today's social scene?
Kiểu tóc conk có còn phổ biến trong xã hội ngày nay không?
Dạng danh từ của Conk (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Conk | Conks |
Conk (Verb)
The community center conked during the event last Saturday.
Trung tâm cộng đồng đã hỏng trong sự kiện thứ Bảy tuần trước.
The projector did not conk out during the important presentation.
Máy chiếu đã không hỏng trong buổi thuyết trình quan trọng.
Did the sound system conk out at the concert last night?
Hệ thống âm thanh có hỏng trong buổi hòa nhạc tối qua không?
Duỗi thẳng tóc xoăn hoặc xoăn.
Straighten curly or kinky hair.
Many people conk their hair for a neat appearance at work.
Nhiều người duỗi tóc để có vẻ ngoài gọn gàng tại nơi làm việc.
She does not conk her hair before social events.
Cô ấy không duỗi tóc trước các sự kiện xã hội.
Do you conk your hair for parties or gatherings?
Bạn có duỗi tóc cho các bữa tiệc hoặc buổi gặp mặt không?
He conked his friend on the head during the argument.
Anh ấy đánh vào đầu bạn mình trong cuộc tranh cãi.
She did not conk anyone at the party last night.
Cô ấy không đánh ai tại bữa tiệc tối qua.
Did he conk you during the soccer match yesterday?
Anh ấy có đánh bạn trong trận bóng đá hôm qua không?
Dạng động từ của Conk (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Conk |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Conked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Conked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Conks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Conking |
Họ từ
Từ "conk" trong tiếng Anh có nghĩa là "ngủ" hoặc "ngất xỉu". Trong ngữ cảnh thân mật, "conk out" được sử dụng để chỉ việc ngủ sâu hoặc mất ý thức do mệt mỏi. Ở Anh, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh bình dân, trong khi ở Mỹ, "conk" có thể được hiểu thêm là một từ lóng chỉ việc hỏng hóc, nhất là đối với máy móc. Sự khác biệt này thể hiện ở cách sử dụng và ngữ nghĩa, dù về hình thức viết chắc chắn vẫn giữ nguyên.
Từ "conk" xuất phát từ tiếng Anh có nguồn gốc không rõ ràng, nhưng có thể liên hệ tới từ gốc tiếng Latin "cuncare", mang nghĩa là "ngã" hoặc "đập đầu". Trong ngữ cảnh hiện đại, "conk" thường được sử dụng để chỉ hành động ngất đi hoặc bất tỉnh, thể hiện sự mất ý thức đột ngột. Sự chuyển mình từ nghĩa gốc này đến ý nghĩa hiện tại phản ánh một quá trình ngữ nghĩa linh hoạt và sự thay đổi trong cách người sử dụng ngôn ngữ diễn đạt trạng thái mất kiểm soát.
Từ "conk" xuất hiện ít trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu liên quan đến ngữ cảnh thân mật hoặc không chính thức. Trong phần Nghe và Đọc, từ này hiếm được sử dụng trong các tài liệu acadêmi hoặc bài kiểm tra chính thức, trong khi có thể gặp trong hội thoại hàng ngày hoặc văn phong văn học. Trong khi đó, "conk" thường được dùng để miêu tả hành động ngủ hoặc ngất xỉu, thường trong ngữ cảnh thân mật hoặc hài hước.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp