Bản dịch của từ Kinky trong tiếng Việt
Kinky
Kinky (Adjective)
The artist's kinky style of painting stood out in the exhibition.
Phong cách vẽ kỳ quặc của nghệ sĩ nổi bật trong triển lãm.
The novel's protagonist had a kinky personality that intrigued readers.
Nhân vật chính trong tiểu thuyết có tính cách kỳ quặc khiến độc giả say mê.
The quirky and kinky behavior of the comedian entertained the audience.
Hành vi lập dị và kỳ quặc của danh hài làm vui lòng khán giả.
Her kinky hair was difficult to manage.
Tóc xoăn của cô ấy khó quản lý.
The kinky wire caused the electrical malfunction.
Dây xoăn gây ra sự cố điện.
The kinky road made driving challenging.
Con đường uốn cong làm cho việc lái xe thách thức.
(không chính thức) được đánh dấu bằng sở thích hoặc hành vi tình dục độc đáo, chẳng hạn như tôn sùng, bạo dâm và các hành vi tình dục khác.
Informal marked by unconventional sexual preferences or behavior as fetishism sadomasochism and other sexual practices.
The kinky couple enjoyed exploring different aspects of their sexuality.
Cặp đôi kỳ quặc thích khám phá các khía cạnh khác nhau của tình dục.
The party had a kinky theme, with guests dressed in provocative outfits.
Bữa tiệc có chủ đề kỳ quặc, với khách mời mặc trang phục gợi cảm.
The novel featured a character with a kinky personality and unusual desires.
Cuốn tiểu thuyết có một nhân vật có tính cách kỳ quặc và mong muốn kỳ lạ.
Họ từ
Từ "kinky" trong tiếng Anh mang nghĩa chỉ những sở thích hoặc hành vi tình dục không truyền thống hoặc khác thường, thường liên quan đến sự thỏa mãn các ham muốn và sự kết hợp giữa tình dục và những yếu tố như quyền lực hoặc bạo dâm. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau, nhưng có thể được nghe với ngữ điệu và tông giọng khác nhau. Ở ngữ cảnh nào, "kinky" cũng có thể được hiểu theo nghĩa rộng hơn là chỉ sự kỳ quặc hoặc khác biệt trong sở thích cá nhân.
Từ "kinky" có nguồn gốc từ động từ "kink", xuất phát từ tiếng Hà Lan "kink" có nghĩa là "xoắn" hoặc "gập lại". Trong thế kỷ 19, từ này được sử dụng để mô tả các tình trạng bất thường hoặc không quy tắc. Đến thế kỷ 20, "kinky" đã phát triển một nghĩa mới liên quan đến sự khác biệt trong hành vi tình dục, thường chỉ những sở thích hoặc hành vi không theo chuẩn mực xã hội. Thay đổi này phản ánh sự phát triển của các khái niệm về sự đa dạng và tự do trong lĩnh vực tình dục.
Từ "kinky" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được liên kết với các khái niệm về tính dục hoặc sự khác thường trong sở thích cá nhân, chủ yếu xuất hiện trong các cuộc thảo luận về tâm lý học hoặc xã hội học. Ngoài ra, "kinky" cũng được sử dụng trong văn hóa đại chúng để chỉ những sở thích không truyền thống, thường liên quan đến các mối quan hệ lãng mạn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp