Bản dịch của từ Consents trong tiếng Việt
Consents

Consents (Noun)
Sự đồng ý như một thuật ngữ pháp lý cho thấy sự cho phép.
Consent as a legal term indicating permission.
Dạng danh từ của Consents (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Consent | Consents |
Consents (Verb)
Để cho phép một điều gì đó xảy ra.
To give permission for something to happen.
Dạng động từ của Consents (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Consent |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Consented |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Consented |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Consents |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Consenting |
Họ từ
Từ "consents" là dạng số nhiều của danh từ "consent", nghĩa là sự đồng ý, sự chấp thuận. Trong ngữ cảnh pháp lý và giao tiếp, consent chỉ việc một cá nhân cho phép hoặc chấp nhận một hành động nào đó, thường liên quan đến quyền và trách nhiệm. Trong tiếng Anh Anh, từ "consent" có thể được sử dụng rộng rãi hơn trong các lĩnh vực y tế và pháp lý, trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng nhấn mạnh vào sự đồng ý trong các thỏa thuận hoặc hợp đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



