Bản dịch của từ Consents trong tiếng Việt
Consents
Noun [U/C] Verb
Consents (Noun)
knsˈɛnts
knsˈɛnts
01
Sự đồng ý như một thuật ngữ pháp lý cho thấy sự cho phép.
Consent as a legal term indicating permission.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Dạng danh từ của Consents (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Consent | Consents |
Consents (Verb)
knsˈɛnts
knsˈɛnts
02
Để cho phép một điều gì đó xảy ra.
To give permission for something to happen.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Dạng động từ của Consents (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Consent |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Consented |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Consented |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Consents |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Consenting |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
[...] Advertisers often collect personal data from consumers without their knowledge or then use this information to tailor their advertisements [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 11/05/2023
[...] E. G: The use of facial recognition technology can invade personal privacy by allowing companies and governments to track individuals without their [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 11/05/2023
[...] For instance, in 1996, Pfizer, a pharmaceutical corporation, conducted research on a new drug against meningitis in Nigeria, and performed test trials on 191 children without their parents' [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 21/08/2021
[...] But every time we meet, it feels like we lost touch for 10 years as she would keep on updating me stories about her life even with or without my [...]Trích: Describe someone you would like to study or work with | Bài mẫu IELTS Speaking
Idiom with Consents
Không có idiom phù hợp