Bản dịch của từ Consents trong tiếng Việt

Consents

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Consents (Noun)

knsˈɛnts
knsˈɛnts
01

Sự đồng ý như một thuật ngữ pháp lý cho thấy sự cho phép.

Consent as a legal term indicating permission.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Sự chấp thuận hoặc đồng ý của một cái gì đó.

The approval or agreement of something.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một thỏa thuận chính thức, thường được đưa ra bằng văn bản.

A formal agreement often given in writing.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Dạng danh từ của Consents (Noun)

SingularPlural

Consent

Consents

Consents (Verb)

knsˈɛnts
knsˈɛnts
01

Đồng ý làm việc gì đó.

To agree to do something.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Để cho phép một điều gì đó xảy ra.

To give permission for something to happen.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Để phê duyệt hoặc chấp nhận một cái gì đó.

To approve or accept something.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Dạng động từ của Consents (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Consent

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Consented

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Consented

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Consents

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Consenting

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Consents cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 11/05/2023
[...] Advertisers often collect personal data from consumers without their knowledge or then use this information to tailor their advertisements [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 11/05/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 11/05/2023
[...] E. G: The use of facial recognition technology can invade personal privacy by allowing companies and governments to track individuals without their [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 11/05/2023
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 21/08/2021
[...] For instance, in 1996, Pfizer, a pharmaceutical corporation, conducted research on a new drug against meningitis in Nigeria, and performed test trials on 191 children without their parents' [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 21/08/2021
Describe someone you would like to study or work with | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] But every time we meet, it feels like we lost touch for 10 years as she would keep on updating me stories about her life even with or without my [...]Trích: Describe someone you would like to study or work with | Bài mẫu IELTS Speaking

Idiom with Consents

Không có idiom phù hợp