Bản dịch của từ Console trong tiếng Việt

Console

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Console(Noun)

kˈɒnsəʊl
ˈkɑnsəɫ
01

Một cấu trúc hỗ trợ cho kệ hoặc bề mặt hỗ trợ khác.

A structure that supports a shelf or other supporting surface

Ví dụ
02

Một bảng điều khiển hoặc đơn vị chứa các điều khiển cho các thiết bị điện tử hoặc cơ khí.

A panel or unit accommodating controls for electronic or mechanical devices

Ví dụ
03

Nơi mà một người vận hành một chiếc máy hoặc thiết bị.

The place where a person operates a machine or a device

Ví dụ

Console(Verb)

kˈɒnsəʊl
ˈkɑnsəɫ
01

Một cấu trúc để nâng đỡ kệ hoặc bề mặt hỗ trợ khác.

To provide solace or support to someone

Ví dụ
02

Một bảng điều khiển hoặc một đơn vị chứa các thiết bị điều khiển cho các thiết bị điện tử hoặc cơ khí.

To comfort someone in a time of grief or disappointment

Ví dụ
03

Nơi mà một người vận hành máy móc hoặc thiết bị.

To alleviate sorrow or distress

Ví dụ