Bản dịch của từ Console trong tiếng Việt
Console
Noun [U/C] Verb

Console(Noun)
kˈɒnsəʊl
ˈkɑnsəɫ
01
Một cấu trúc hỗ trợ cho kệ hoặc bề mặt hỗ trợ khác.
A structure that supports a shelf or other supporting surface
Ví dụ
02
Một bảng điều khiển hoặc đơn vị chứa các điều khiển cho các thiết bị điện tử hoặc cơ khí.
A panel or unit accommodating controls for electronic or mechanical devices
Ví dụ
Console(Verb)
kˈɒnsəʊl
ˈkɑnsəɫ
02
Một bảng điều khiển hoặc một đơn vị chứa các thiết bị điều khiển cho các thiết bị điện tử hoặc cơ khí.
To comfort someone in a time of grief or disappointment
Ví dụ
