Bản dịch của từ Consoled trong tiếng Việt
Consoled

Consoled (Verb)
Để an ủi ai đó trong lúc đau buồn hoặc thất vọng.
To comfort someone at a time of grief or disappointment.
She consoled her friend after the job rejection last week.
Cô ấy đã an ủi bạn mình sau khi bị từ chối công việc tuần trước.
He did not console his colleague during the difficult project.
Anh ấy đã không an ủi đồng nghiệp trong dự án khó khăn.
Did you console your sister when she lost the competition?
Bạn đã an ủi em gái khi cô ấy thua cuộc thi chưa?
She consoled John after he lost his job last week.
Cô ấy đã an ủi John sau khi anh ấy mất việc tuần trước.
They did not console their friend during the difficult times.
Họ không an ủi bạn mình trong những thời điểm khó khăn.
Did you console Maria when she faced her family issues?
Bạn đã an ủi Maria khi cô ấy gặp vấn đề gia đình chưa?
She consoled her friend after the job loss last week.
Cô ấy đã an ủi bạn mình sau khi mất việc tuần trước.
They did not console the students during the difficult times.
Họ đã không an ủi sinh viên trong những lúc khó khăn.
Did you console your brother after his breakup last month?
Bạn đã an ủi em trai mình sau khi chia tay tháng trước chưa?
Dạng động từ của Consoled (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Console |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Consoled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Consoled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Consoles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Consoling |
Consoled (Noun)
Một người hoặc vật mang lại sự thoải mái hoặc an ủi.
A person or thing that provides comfort or consolation.
Friends consoled Sarah after her dog passed away last week.
Bạn bè đã an ủi Sarah sau khi chó của cô ấy qua đời tuần trước.
His words did not consoled me during my difficult times.
Lời nói của anh ấy không an ủi tôi trong những lúc khó khăn.
Did anyone consoled you when you felt sad at the party?
Có ai đã an ủi bạn khi bạn cảm thấy buồn ở bữa tiệc không?
Trong điện tử, là thiết bị cung cấp giao diện người dùng để cấu hình hoặc điều khiển hệ thống.
In electronics a device that provides a user interface for configuring or controlling a system.
The console helped users connect with social media platforms easily.
Bảng điều khiển giúp người dùng kết nối với các nền tảng mạng xã hội dễ dàng.
The console did not support all social networking features.
Bảng điều khiển không hỗ trợ tất cả các tính năng mạng xã hội.
Is the console user-friendly for managing social interactions?
Bảng điều khiển có thân thiện với người dùng để quản lý tương tác xã hội không?
Họ từ
Từ "consoled" là dạng quá khứ của động từ "console", có nghĩa là an ủi, trấn an ai đó trong lúc buồn khổ hoặc khó khăn. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, hình thức viết và cách phát âm tương tự nhau, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu và cách sử dụng văn phong. Từ "consoled" thường được dùng trong ngữ cảnh thể hiện sự đồng cảm và hỗ trợ tinh thần cho người khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



