Bản dịch của từ Consolidated shipping trong tiếng Việt

Consolidated shipping

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Consolidated shipping(Noun)

kənsˈɑlədˌeɪtəd ʃˈɪpɨŋ
kənsˈɑlədˌeɪtəd ʃˈɪpɨŋ
01

Quá trình gom nhiều lô hàng thành một lô hàng duy nhất để vận chuyển tiết kiệm hơn.

The process of grouping multiple shipments into a single shipment for economical transportation.

Ví dụ
02

Một phương thức vận chuyển trong đó nhiều hàng hóa từ các nhà cung cấp khác nhau được kết hợp thành một lô hàng để giảm chi phí.

A method of shipping where multiple goods from different suppliers are combined into one shipment to reduce costs.

Ví dụ
03

Một chiến lược vận chuyển được sử dụng để cải thiện hiệu quả và giảm chi phí vận chuyển.

A shipping strategy used to improve efficiency and reduce shipping costs.

Ví dụ