Bản dịch của từ Consolidated shipping trong tiếng Việt
Consolidated shipping
Noun [U/C]

Consolidated shipping (Noun)
kənsˈɑlədˌeɪtəd ʃˈɪpɨŋ
kənsˈɑlədˌeɪtəd ʃˈɪpɨŋ
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Quá trình gom nhiều lô hàng thành một lô hàng duy nhất để vận chuyển tiết kiệm hơn.
The process of grouping multiple shipments into a single shipment for economical transportation.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một chiến lược vận chuyển được sử dụng để cải thiện hiệu quả và giảm chi phí vận chuyển.
A shipping strategy used to improve efficiency and reduce shipping costs.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Consolidated shipping
Không có idiom phù hợp