Bản dịch của từ Consort with trong tiếng Việt

Consort with

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Consort with (Verb)

kˈɑnsɔɹt wˈɪð
kˈɑnsɔɹt wˈɪð
01

Liên kết với ai đó hoặc cái gì đó, đặc biệt là theo cách không được chấp thuận.

To associate with someone or something especially in a way that is disapproved of.

Ví dụ

She should not consort with dishonest people in her social circle.

Cô ấy không nên giao du với những người không trung thực trong vòng xã hội của mình.

Does he realize the consequences of consorting with known troublemakers?

Anh ấy có nhận ra hậu quả khi giao du với những người gây rối nổi tiếng không?

He consorts with influential figures to boost his social status.

Anh ấy giao du với những nhân vật có ảnh hưởng để nâng cao địa vị xã hội của mình.

Consort with (Phrase)

kˈɑnsɔɹt wˈɪð
kˈɑnsɔɹt wˈɪð
01

Giữ công ty hoặc liên kết với ai đó, thường ngụ ý không tán thành hoặc mang tiếng xấu.

To keep company or associate with someone often implying disapproval or disrepute.

Ví dụ

She was warned not to consort with known criminals.

Cô ấy đã được cảnh báo không nên kết hợp với tội phạm đã biết.

He never consorts with people of questionable character.

Anh ấy không bao giờ kết hợp với những người có đạo đức bất lương.

Does the IELTS exam penalize candidates who consort with cheaters?

Liệu kỳ thi IELTS có trừ điểm ứng viên kết hợp với người gian lận không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/consort with/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Consort with

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.