Bản dịch của từ Construct validity trong tiếng Việt

Construct validity

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Construct validity (Noun)

kˈɑnstɹəkt vəlˈɪdəti
kˈɑnstɹəkt vəlˈɪdəti
01

Mức độ mà một bài kiểm tra đo lường cấu trúc lý thuyết mà nó tuyên bố đo lường.

The degree to which a test measures the theoretical construct it claims to measure.

Ví dụ

The construct validity of the survey was confirmed by Dr. Nguyen.

Độ hợp lệ cấu trúc của khảo sát đã được xác nhận bởi bác sĩ Nguyễn.

The construct validity of this test is not very strong.

Độ hợp lệ cấu trúc của bài kiểm tra này không mạnh lắm.

How do researchers measure construct validity in social tests?

Các nhà nghiên cứu đo độ hợp lệ cấu trúc trong các bài kiểm tra xã hội như thế nào?

02

Mức độ mà một khái niệm được đại diện chính xác bởi một phép đo hoặc bài kiểm tra.

The extent to which a concept is accurately represented by a measurement or test.

Ví dụ

The construct validity of the survey was confirmed by several experts.

Độ hợp lệ của khảo sát đã được xác nhận bởi nhiều chuyên gia.

The construct validity of this test is not widely accepted.

Độ hợp lệ của bài kiểm tra này không được chấp nhận rộng rãi.

How is the construct validity of your research evaluated?

Độ hợp lệ của nghiên cứu của bạn được đánh giá như thế nào?

03

Một đánh giá xem liệu một bài kiểm tra hoặc công cụ có chính xác phản ánh khái niệm mà nó đang được nghiên cứu hay không.

An evaluation of whether a test or instrument accurately captures the intended concept being studied.

Ví dụ

The construct validity of the survey was confirmed by expert reviews.

Độ hợp lệ cấu trúc của khảo sát đã được xác nhận bởi các chuyên gia.

The construct validity of the test is not very strong.

Độ hợp lệ cấu trúc của bài kiểm tra không mạnh lắm.

How do researchers measure construct validity in social studies?

Các nhà nghiên cứu đo lường độ hợp lệ cấu trúc trong các nghiên cứu xã hội như thế nào?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/construct validity/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Construct validity

Không có idiom phù hợp