Bản dịch của từ Consubstantiation trong tiếng Việt
Consubstantiation

Consubstantiation (Noun)
Lutheran churches teach consubstantiation during their Eucharist services every Sunday.
Các nhà thờ Lutheran dạy về sự đồng thể trong các buổi lễ Thánh Thể hàng tuần.
Many people do not understand consubstantiation in the context of faith.
Nhiều người không hiểu về sự đồng thể trong bối cảnh đức tin.
Is consubstantiation a common belief among different Christian denominations?
Liệu sự đồng thể có phải là niềm tin phổ biến giữa các giáo phái Kitô giáo không?
Họ từ
Khái niệm "consubstantiation" được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực thần học, đặc biệt trong các tranh luận về bản chất của Thánh Thể trong Kitô giáo. Thuật ngữ này ám chỉ việc Chúa Giê-su hiện diện thực sự trong bánh và rượu, nhưng không thay thế bản chất vật lý của chúng, mà tồn tại song song cùng với chúng. Trong tiếng Anh, "consubstantiation" không có sự khác biệt đáng kể trong viết và nói giữa Anh-Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể hơi khác nhau do sự ảnh hưởng của phương ngữ địa phương.
Từ "consubstantiation" bắt nguồn từ tiếng Latinh "consubstantiatio", với tiền tố "con-" có nghĩa là "cùng" và "substantia" có nghĩa là "tình trạng" hay "thực thể". Thuật ngữ này xuất hiện trong triết học và thần học, mô tả khái niệm rằng một thực thể có thể đồng thời hiện hữu với thực thể khác, đặc biệt trong ngữ cảnh buổi lễ Thánh Thể. Ý nghĩa hiện tại của từ này vẫn giữ nguyên hàm ý về sự hiện hữu đồng thời của hai bản thể, tương phản với "biến đổi".
Từ "consubstantiation" ít được sử dụng trong kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các phần nghe, nói và viết, do tính chất chuyên ngành của nó liên quan đến thần học. Trong phần đọc, từ này xuất hiện với tần suất thấp, chủ yếu trong các bài viết thuộc lĩnh vực tôn giáo hoặc triết học. Bên ngoài ngữ cảnh IELTS, "consubstantiation" thường được sử dụng trong các thảo luận tôn giáo để mô tả mối quan hệ giữa bản chất của Đức Kitô và bánh rượu trong Thánh Thể, thể hiện sự liên kết giữa đức tin và thực tại vật lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp