Bản dịch của từ Consubstantiation trong tiếng Việt
Consubstantiation
Noun [U/C]
Consubstantiation (Noun)
Ví dụ
Lutheran churches teach consubstantiation during their Eucharist services every Sunday.
Các nhà thờ Lutheran dạy về sự đồng thể trong các buổi lễ Thánh Thể hàng tuần.
Many people do not understand consubstantiation in the context of faith.
Nhiều người không hiểu về sự đồng thể trong bối cảnh đức tin.
Is consubstantiation a common belief among different Christian denominations?
Liệu sự đồng thể có phải là niềm tin phổ biến giữa các giáo phái Kitô giáo không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Consubstantiation
Không có idiom phù hợp