Bản dịch của từ Contact dermatitis trong tiếng Việt

Contact dermatitis

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Contact dermatitis (Noun)

kˈɑntækt dɝɹmətˈaɪtɪs
kˈɑntækt dɝɹmətˈaɪtɪs
01

Một loại viêm da do tiếp xúc với chất kích thích hoặc dị ứng.

A type of skin inflammation caused by contact with irritants or allergens.

Ví dụ

Contact dermatitis affects many people after using harsh cleaning products.

Viêm da tiếp xúc ảnh hưởng đến nhiều người sau khi sử dụng sản phẩm tẩy rửa mạnh.

Many individuals do not realize they have contact dermatitis from cosmetics.

Nhiều người không nhận ra họ bị viêm da tiếp xúc từ mỹ phẩm.

Can contact dermatitis be triggered by wearing new clothes or jewelry?

Liệu viêm da tiếp xúc có thể bị kích thích bởi việc mặc quần áo hoặc trang sức mới không?

02

Một phản ứng dị ứng tại chỗ đặc trưng bởi sự đỏ, sưng và ngứa của da.

A localized allergic reaction characterized by redness, swelling, and itching of the skin.

Ví dụ

Many people develop contact dermatitis from certain soaps and detergents.

Nhiều người phát triển viêm da tiếp xúc từ một số xà phòng và bột giặt.

She does not have contact dermatitis from using natural skincare products.

Cô ấy không bị viêm da tiếp xúc khi sử dụng sản phẩm chăm sóc da tự nhiên.

Have you ever experienced contact dermatitis after gardening or cleaning?

Bạn đã bao giờ trải qua viêm da tiếp xúc sau khi làm vườn hoặc dọn dẹp chưa?

03

Nó có thể bị kích hoạt bởi các chất như xà phòng, dung môi, hoặc một số cây như thường xuân độc.

It can be triggered by substances such as soaps, solvents, or certain plants like poison ivy.

Ví dụ

Contact dermatitis can occur from using harsh soaps at work.

Viêm da tiếp xúc có thể xảy ra khi dùng xà phòng mạnh ở nơi làm việc.

Many people do not realize they have contact dermatitis from plants.

Nhiều người không nhận ra họ bị viêm da tiếp xúc từ cây cối.

Can contact dermatitis be caused by cleaning products in homes?

Liệu viêm da tiếp xúc có thể do sản phẩm tẩy rửa trong nhà không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/contact dermatitis/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Contact dermatitis

Không có idiom phù hợp