Bản dịch của từ Continence trong tiếng Việt
Continence

Continence (Noun)
Khóa học không bị gián đoạn; tính liên tục.
Uninterrupted course; continuity.
The continence of the community event was crucial for its success.
Sự liên tục của sự kiện cộng đồng là quan trọng đối với sự thành công của nó.
Maintaining continence in social programs ensures their effectiveness and impact.
Giữ vững sự liên tục trong các chương trình xã hội đảm bảo hiệu quả và tác động của chúng.
The continence of communication channels is vital for community engagement.
Sự liên tục của các kênh giao tiếp là rất quan trọng cho sự tham gia của cộng đồng.
(tiết niệu) việc tự nguyện kiểm soát việc đi tiểu và đại tiện.
(urology) the voluntary control of urination and defecation.
She lost continence due to a medical condition.
Cô ấy mất sự kiểm soát tiểu tiện do tình trạng y tế.
Maintaining continence is crucial for social interactions.
Việc duy trì sự kiểm soát tiểu tiện quan trọng cho giao tiếp xã hội.
The elderly may require assistance with continence management.
Người cao tuổi có thể cần sự giúp đỡ trong việc quản lý sự kiểm soát tiểu tiện.
Điều độ hoặc tự kiềm chế, đặc biệt là trong hoạt động tình dục; sự kiêng cữ.
Moderation or self-restraint, especially in sexual activity; abstinence.
Her continence in relationships is admired by many in the community.
Sự kiềm chế của cô ấy trong mối quan hệ được nhiều người trong cộng đồng ngưỡng mộ.
The concept of continence is often discussed in social etiquette classes.
Khái niệm về sự kiềm chế thường được thảo luận trong các lớp học phép tắc xã hội.
Practicing continence can lead to a healthier social life and relationships.
Thực hành sự kiềm chế có thể dẫn đến một cuộc sống xã hội và mối quan hệ khỏe mạnh hơn.
Họ từ
Từ "continence" có nguồn gốc từ tiếng Latin "continere", có nghĩa là giữ lại hoặc kiểm soát. Trong ngữ cảnh y học, "continence" đề cập đến khả năng kiểm soát bài tiết, bao gồm kiểm soát tiểu tiện và đại tiện. Từ này không có sự khác biệt đáng kể về lối viết hay nghĩa giữa Anh Anh và Anh Mỹ, nhưng có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh khác nhau, từ y học đến tâm lý học, để chỉ sự kiềm chế hoặc tự chủ trong hành vi.
Từ "continence" bắt nguồn từ tiếng Latin "continentia", có nghĩa là "sự kiềm chế", được hình thành từ động từ "continere", có nghĩa là "giữ lại" hay "kìm hãm". Trong tiếng Latin, "con-" có nghĩa là "cùng với", còn "tenere" có nghĩa là "giữ". Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để chỉ khả năng kiềm chế những mong muốn hay bản năng không kiểm soát, từ đó hình thành ý nghĩa hiện tại liên quan đến sự tự chủ, kiểm soát bản thân trong hành vi và xúc cảm.
Từ "continence" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), thường không xuất hiện trong các văn bản hoặc đề tài phổ biến. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học và tâm lý học, chỉ việc kiểm soát sự thải chất ra ngoài cơ thể, hoặc kiểm soát cảm xúc và hành vi. Nó cũng có thể xuất hiện trong các thảo luận về đạo đức và triết học liên quan đến sự kiềm chế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

