Bản dịch của từ Continence trong tiếng Việt

Continence

Noun [U/C]

Continence (Noun)

kˈɑntn̩n̩s
kˈɑntn̩n̩s
01

Khóa học không bị gián đoạn; tính liên tục.

Uninterrupted course; continuity.

Ví dụ

The continence of the community event was crucial for its success.

Sự liên tục của sự kiện cộng đồng là quan trọng đối với sự thành công của nó.

Maintaining continence in social programs ensures their effectiveness and impact.

Giữ vững sự liên tục trong các chương trình xã hội đảm bảo hiệu quả và tác động của chúng.

02

(tiết niệu) việc tự nguyện kiểm soát việc đi tiểu và đại tiện.

(urology) the voluntary control of urination and defecation.

Ví dụ

She lost continence due to a medical condition.

Cô ấy mất sự kiểm soát tiểu tiện do tình trạng y tế.

Maintaining continence is crucial for social interactions.

Việc duy trì sự kiểm soát tiểu tiện quan trọng cho giao tiếp xã hội.

03

Điều độ hoặc tự kiềm chế, đặc biệt là trong hoạt động tình dục; sự kiêng cữ.

Moderation or self-restraint, especially in sexual activity; abstinence.

Ví dụ

Her continence in relationships is admired by many in the community.

Sự kiềm chế của cô ấy trong mối quan hệ được nhiều người trong cộng đồng ngưỡng mộ.

The concept of continence is often discussed in social etiquette classes.

Khái niệm về sự kiềm chế thường được thảo luận trong các lớp học phép tắc xã hội.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Continence

Không có idiom phù hợp