Bản dịch của từ Continence trong tiếng Việt
Continence

Continence(Noun)
Khóa học không bị gián đoạn; tính liên tục.
Uninterrupted course; continuity.
Điều độ hoặc tự kiềm chế, đặc biệt là trong hoạt động tình dục; sự kiêng cữ.
Moderation or self-restraint, especially in sexual activity; abstinence.
(tiết niệu) Việc tự nguyện kiểm soát việc đi tiểu và đại tiện.
(urology) The voluntary control of urination and defecation.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "continence" có nguồn gốc từ tiếng Latin "continere", có nghĩa là giữ lại hoặc kiểm soát. Trong ngữ cảnh y học, "continence" đề cập đến khả năng kiểm soát bài tiết, bao gồm kiểm soát tiểu tiện và đại tiện. Từ này không có sự khác biệt đáng kể về lối viết hay nghĩa giữa Anh Anh và Anh Mỹ, nhưng có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh khác nhau, từ y học đến tâm lý học, để chỉ sự kiềm chế hoặc tự chủ trong hành vi.
Từ "continence" bắt nguồn từ tiếng Latin "continentia", có nghĩa là "sự kiềm chế", được hình thành từ động từ "continere", có nghĩa là "giữ lại" hay "kìm hãm". Trong tiếng Latin, "con-" có nghĩa là "cùng với", còn "tenere" có nghĩa là "giữ". Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để chỉ khả năng kiềm chế những mong muốn hay bản năng không kiểm soát, từ đó hình thành ý nghĩa hiện tại liên quan đến sự tự chủ, kiểm soát bản thân trong hành vi và xúc cảm.
Từ "continence" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), thường không xuất hiện trong các văn bản hoặc đề tài phổ biến. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học và tâm lý học, chỉ việc kiểm soát sự thải chất ra ngoài cơ thể, hoặc kiểm soát cảm xúc và hành vi. Nó cũng có thể xuất hiện trong các thảo luận về đạo đức và triết học liên quan đến sự kiềm chế.
Họ từ
Từ "continence" có nguồn gốc từ tiếng Latin "continere", có nghĩa là giữ lại hoặc kiểm soát. Trong ngữ cảnh y học, "continence" đề cập đến khả năng kiểm soát bài tiết, bao gồm kiểm soát tiểu tiện và đại tiện. Từ này không có sự khác biệt đáng kể về lối viết hay nghĩa giữa Anh Anh và Anh Mỹ, nhưng có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh khác nhau, từ y học đến tâm lý học, để chỉ sự kiềm chế hoặc tự chủ trong hành vi.
Từ "continence" bắt nguồn từ tiếng Latin "continentia", có nghĩa là "sự kiềm chế", được hình thành từ động từ "continere", có nghĩa là "giữ lại" hay "kìm hãm". Trong tiếng Latin, "con-" có nghĩa là "cùng với", còn "tenere" có nghĩa là "giữ". Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để chỉ khả năng kiềm chế những mong muốn hay bản năng không kiểm soát, từ đó hình thành ý nghĩa hiện tại liên quan đến sự tự chủ, kiểm soát bản thân trong hành vi và xúc cảm.
Từ "continence" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), thường không xuất hiện trong các văn bản hoặc đề tài phổ biến. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học và tâm lý học, chỉ việc kiểm soát sự thải chất ra ngoài cơ thể, hoặc kiểm soát cảm xúc và hành vi. Nó cũng có thể xuất hiện trong các thảo luận về đạo đức và triết học liên quan đến sự kiềm chế.
