Bản dịch của từ Continued existence trong tiếng Việt

Continued existence

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Continued existence (Noun)

kəntˈɪnjud ɛɡzˈɪstəns
kəntˈɪnjud ɛɡzˈɪstəns
01

Trạng thái sống hoặc được tiếp tục vô thời hạn

The state of living or being continued indefinitely

Ví dụ

The continued existence of social media shapes our daily interactions and relationships.

Sự tồn tại liên tục của mạng xã hội định hình các tương tác và mối quan hệ hàng ngày của chúng ta.

The city does not support the continued existence of small local businesses.

Thành phố không hỗ trợ sự tồn tại liên tục của các doanh nghiệp địa phương nhỏ.

Is the continued existence of community centers essential for social development?

Liệu sự tồn tại liên tục của các trung tâm cộng đồng có cần thiết cho sự phát triển xã hội không?

02

Sự tồn tại hoặc kéo dài của một cái gì đó theo thời gian

The persistence or duration of something over time

Ví dụ

The continued existence of social media affects communication among young people.

Sự tồn tại liên tục của mạng xã hội ảnh hưởng đến giao tiếp của giới trẻ.

The continued existence of poverty is a serious issue in many countries.

Sự tồn tại liên tục của nghèo đói là một vấn đề nghiêm trọng ở nhiều quốc gia.

Is the continued existence of community centers important for local residents?

Sự tồn tại liên tục của các trung tâm cộng đồng có quan trọng với cư dân địa phương không?

03

Khái niệm về cuộc sống hoặc sự hiện diện liên tục

The concept of ongoing life or presence

Ví dụ

The continued existence of community centers supports local social interactions.

Sự tồn tại liên tục của các trung tâm cộng đồng hỗ trợ tương tác xã hội địa phương.

The continued existence of social clubs is not guaranteed without funding.

Sự tồn tại liên tục của các câu lạc bộ xã hội không được đảm bảo nếu không có tài trợ.

Is the continued existence of public parks important for community well-being?

Liệu sự tồn tại liên tục của các công viên công cộng có quan trọng cho sức khỏe cộng đồng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Continued existence cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Continued existence

Không có idiom phù hợp