Bản dịch của từ Continued existence trong tiếng Việt
Continued existence
Continued existence (Noun)
Trạng thái sống hoặc được tiếp tục vô thời hạn
The state of living or being continued indefinitely
The continued existence of social media shapes our daily interactions and relationships.
Sự tồn tại liên tục của mạng xã hội định hình các tương tác và mối quan hệ hàng ngày của chúng ta.
The city does not support the continued existence of small local businesses.
Thành phố không hỗ trợ sự tồn tại liên tục của các doanh nghiệp địa phương nhỏ.
Is the continued existence of community centers essential for social development?
Liệu sự tồn tại liên tục của các trung tâm cộng đồng có cần thiết cho sự phát triển xã hội không?
Sự tồn tại hoặc kéo dài của một cái gì đó theo thời gian
The persistence or duration of something over time
The continued existence of social media affects communication among young people.
Sự tồn tại liên tục của mạng xã hội ảnh hưởng đến giao tiếp của giới trẻ.
The continued existence of poverty is a serious issue in many countries.
Sự tồn tại liên tục của nghèo đói là một vấn đề nghiêm trọng ở nhiều quốc gia.
Is the continued existence of community centers important for local residents?
Sự tồn tại liên tục của các trung tâm cộng đồng có quan trọng với cư dân địa phương không?
The continued existence of community centers supports local social interactions.
Sự tồn tại liên tục của các trung tâm cộng đồng hỗ trợ tương tác xã hội địa phương.
The continued existence of social clubs is not guaranteed without funding.
Sự tồn tại liên tục của các câu lạc bộ xã hội không được đảm bảo nếu không có tài trợ.
Is the continued existence of public parks important for community well-being?
Liệu sự tồn tại liên tục của các công viên công cộng có quan trọng cho sức khỏe cộng đồng không?