Bản dịch của từ Continuity trong tiếng Việt
Continuity

Continuity (Noun)
Việc duy trì hành động liên tục và chi tiết nhất quán trong các cảnh khác nhau của một bộ phim hoặc chương trình phát sóng.
The maintenance of continuous action and selfconsistent detail in the various scenes of a film or broadcast.
Continuity is important in IELTS writing to ensure coherence.
Sự liên tục quan trọng trong viết IELTS để đảm bảo sự mạch lạc.
Lack of continuity can lead to confusion in IELTS speaking tasks.
Thiếu sự liên tục có thể dẫn đến sự nhầm lẫn trong các nhiệm vụ nói IELTS.
Is continuity a key factor in achieving a high IELTS score?
Liên tục có phải là yếu tố quan trọng trong việc đạt được điểm cao IELTS không?
The continuity of social services is vital for community development.
Sự liên tục của dịch vụ xã hội rất quan trọng cho phát triển cộng đồng.
There is no continuity in funding for many social programs.
Không có sự liên tục trong việc tài trợ cho nhiều chương trình xã hội.
How can we ensure continuity in social support systems?
Làm thế nào chúng ta có thể đảm bảo sự liên tục trong hệ thống hỗ trợ xã hội?
Dạng danh từ của Continuity (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Continuity | Continuities |
Kết hợp từ của Continuity (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Greater continuity Sự liên tục lớn hơn | Greater continuity in social interactions leads to stronger relationships. Sự liên tục lớn hơn trong tương tác xã hội dẫn đến mối quan hệ mạnh mẽ. |
Cultural continuity Sự liên tục văn hóa | Cultural continuity is crucial in maintaining social harmony in communities. Sự liên tục văn hóa quan trọng trong duy trì hòa bình xã hội trong cộng đồng. |
Unbroken continuity Sự liên tục không bị gián đoạn | Does the unbroken continuity of traditions impact social cohesion positively? Sự liên tục không bị gián đoạn của truyền thống có ảnh hưởng tích cực đến sự đoàn kết xã hội không? |
Remarkable continuity Sự liên tục đáng chú ý | The remarkable continuity of traditions enhances social cohesion. Sự liên tục đáng chú ý của truyền thống tăng cường sự đoàn kết xã hội. |
Historical continuity Sự liên tục lịch sử | Historical continuity is evident in social traditions passed down through generations. Sự liên tục lịch sử rõ ràng trong các truyền thống xã hội được truyền đạt qua các thế hệ. |
Họ từ
Từ "continuity" (tiếp tục) mang nghĩa chính là sự liên tục hoặc tính liên kết không bị gián đoạn giữa các phần, khía cạnh hay giai đoạn trong một quá trình nào đó. Trong tiếng Anh, cả British và American English đều sử dụng từ này với ý nghĩa tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay ngữ pháp. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh mỹ phẩm hay kỹ thuật, "continuity" có thể có những ứng dụng khác nhau, nhưng vẫn giữ nguyên bản chất về sự liên tục.
Từ "continuity" bắt nguồn từ tiếng Latin "continuus", có nghĩa là "liên tục" hoặc "không ngừng". Nó được hình thành từ tiền tố "con-" (together) và gốc "tinuere" (duy trì, giữ). Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ trạng thái không bị gián đoạn hoặc sự liên kết liên tục giữa các sự vật, khái niệm. Ngày nay, "continuity" thường được áp dụng trong các lĩnh vực như toán học, triết học và điện ảnh, phản ánh khái niệm về duy trì và liên kết trong một chuỗi sự kiện hoặc trạng thái.
Từ "continuity" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài thi Writing và Speaking, nơi thí sinh có thể thảo luận về những khái niệm liên quan tới sự liên tục trong các lĩnh vực như giáo dục, lịch sử và nghệ thuật. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như kinh doanh và khoa học, để chỉ sự duy trì hoặc ổn định của một quá trình hoặc hệ thống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



![Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 15/03/2022 [Computer-based]](https://media.zim.vn/62320b2564cf99001fc11d05/giai-de-ielts-writing-task-1-va-task-2-band-7-de-thi-ngay-15032022-100.webp)