Bản dịch của từ Continuous advertising trong tiếng Việt

Continuous advertising

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Continuous advertising (Noun)

kəntˈɪnjuəs ˈædvɚtˌaɪzɨŋ
kəntˈɪnjuəs ˈædvɚtˌaɪzɨŋ
01

Hành động quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ thường xuyên và liên tục trong một khoảng thời gian.

The act of promoting products or services regularly and consistently over a period of time.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một chiến lược tiếp thị bao gồm các đặt quảng cáo liên tục để duy trì sự hiện diện và doanh số.

A marketing strategy involving ongoing ad placements to maintain visibility and sales.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một phương pháp mà các doanh nghiệp tham gia quảng cáo liên tục để xây dựng sự nhận biết thương hiệu.

An approach where businesses engage in constant advertising to build brand recognition.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Continuous advertising cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Continuous advertising

Không có idiom phù hợp