Bản dịch của từ Continuous learning trong tiếng Việt

Continuous learning

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Continuous learning(Noun)

kəntˈɪnjuəs lɝˈnɨŋ
kəntˈɪnjuəs lɝˈnɨŋ
01

Một quá trình học tập liên tục nhằm nâng cao kiến thức và kỹ năng trong suốt cuộc đời của một cá nhân.

A process of ongoing learning that aims to enhance knowledge and skills throughout an individual's life.

Ví dụ
02

Thực hành việc thường xuyên cập nhật và mở rộng kiến thức trong một lĩnh vực hoặc kỹ năng cụ thể.

The practice of consistently updating and expanding one's knowledge in a specific field or skill.

Ví dụ
03

Một triết lý giáo dục khuyến khích các cơ hội học tập tự định hướng, tự nguyện và suốt đời.

An educational philosophy that promotes self-directed, voluntary, and lifelong learning opportunities.

Ví dụ