Bản dịch của từ Continuous learning trong tiếng Việt
Continuous learning
Noun [U/C]

Continuous learning(Noun)
kəntˈɪnjuəs lɝˈnɨŋ
kəntˈɪnjuəs lɝˈnɨŋ
01
Một quá trình học tập liên tục nhằm nâng cao kiến thức và kỹ năng trong suốt cuộc đời của một cá nhân.
A process of ongoing learning that aims to enhance knowledge and skills throughout an individual's life.
Ví dụ
Ví dụ
03
Một triết lý giáo dục khuyến khích các cơ hội học tập tự định hướng, tự nguyện và suốt đời.
An educational philosophy that promotes self-directed, voluntary, and lifelong learning opportunities.
Ví dụ
