Bản dịch của từ Continuous service trong tiếng Việt
Continuous service
Noun [U/C]

Continuous service (Noun)
kəntˈɪnjuəs sɝˈvəs
kəntˈɪnjuəs sɝˈvəs
01
Hệ thống cung cấp sự hỗ trợ hoặc giúp đỡ không bị gián đoạn.
A system of providing uninterrupted assistance or support.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Thực tiễn kinh doanh duy trì hoạt động liên tục mà không có sự gián đoạn.
A business practice of maintaining ongoing operations without breaks.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Khoảng thời gian trong đó các dịch vụ được cung cấp mà không bị gián đoạn.
A period of time during which services are rendered without interruption.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Continuous service
Không có idiom phù hợp