Bản dịch của từ Control account trong tiếng Việt

Control account

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Control account (Noun)

kntɹˈoʊl əkˈaʊnt
kntɹˈoʊl əkˈaʊnt
01

Một tài khoản tổng hợp tổng hợp số dư của các tài khoản phụ nhỏ hơn trong hệ thống kế toán.

A summary account that aggregates balances of smaller sub-accounts within an accounting system.

Ví dụ

The control account shows all donations for the charity in 2022.

Tài khoản tổng hợp cho thấy tất cả các khoản quyên góp cho tổ chức từ thiện năm 2022.

The control account does not include individual donor details or amounts.

Tài khoản tổng hợp không bao gồm chi tiết hoặc số tiền của từng nhà tài trợ.

Does the control account reflect the total contributions from all volunteers?

Tài khoản tổng hợp có phản ánh tổng số đóng góp từ tất cả tình nguyện viên không?

02

Một tài khoản được sử dụng trong kế toán để hợp nhất tổng giao dịch từ nhiều tài khoản con.

An account used in bookkeeping to consolidate the total transactions from various subsidiary accounts.

Ví dụ

The control account shows total donations from various charity events this year.

Tài khoản kiểm soát cho thấy tổng số tiền quyên góp từ các sự kiện từ thiện năm nay.

The control account does not include individual contributions from each donor.

Tài khoản kiểm soát không bao gồm các đóng góp cá nhân từ mỗi nhà hảo tâm.

Does the control account reflect all social program expenses accurately?

Tài khoản kiểm soát có phản ánh chính xác tất cả chi phí chương trình xã hội không?

03

Trong quản lý tài chính, nó đề cập đến các tài khoản được sử dụng để quản lý và theo dõi hiệu suất tài chính.

In financial management, it refers to accounts that are used to manage and track financial performance.

Ví dụ

The control account helps track community project expenses effectively.

Tài khoản kiểm soát giúp theo dõi chi phí dự án cộng đồng hiệu quả.

Local groups do not always use a control account for their finances.

Các nhóm địa phương không phải lúc nào cũng sử dụng tài khoản kiểm soát cho tài chính.

Why is a control account important for social organizations?

Tại sao tài khoản kiểm soát lại quan trọng đối với các tổ chức xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/control account/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Control account

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.