Bản dịch của từ Control account trong tiếng Việt

Control account

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Control account(Noun)

kntɹˈoʊl əkˈaʊnt
kntɹˈoʊl əkˈaʊnt
01

Một tài khoản tổng hợp tổng hợp số dư của các tài khoản phụ nhỏ hơn trong hệ thống kế toán.

A summary account that aggregates balances of smaller sub-accounts within an accounting system.

Ví dụ
02

Một tài khoản được sử dụng trong kế toán để hợp nhất tổng giao dịch từ nhiều tài khoản con.

An account used in bookkeeping to consolidate the total transactions from various subsidiary accounts.

Ví dụ
03

Trong quản lý tài chính, nó đề cập đến các tài khoản được sử dụng để quản lý và theo dõi hiệu suất tài chính.

In financial management, it refers to accounts that are used to manage and track financial performance.

Ví dụ