Bản dịch của từ Conus trong tiếng Việt
Conus

Conus (Noun)
The doctor explained the importance of the conus in spinal health.
Bác sĩ giải thích về sự quan trọng của conus đối với sức khỏe cột sống.
The conus is responsible for transmitting nerve signals to the legs.
Conus chịu trách nhiệm truyền tín hiệu thần kinh xuống chân.
Injuries to the conus can result in mobility issues.
Chấn thương ở conus có thể gây ra vấn đề về di động.
The conus is a crucial part of the heart's anatomy.
Conus là một phần quan trọng của cấu trúc tim.
Doctors detected an issue in the conus during the check-up.
Bác sĩ phát hiện vấn đề ở conus trong quá trình kiểm tra.
The conus plays a role in regulating blood flow efficiently.
Conus đóng vai trò trong việc điều chỉnh lưu lượng máu hiệu quả.
Từ "conus" trong tiếng Latinh có nghĩa là hình nón. Trong ngữ cảnh sinh học, "conus" đề cập đến một loài động vật thân mềm thuộc họ Conidae, thường được gọi là ốc nón, nổi bật với hình dạng vỏ bên ngoài giống hình nón và tính độc cao. Trong tiếng Anh, từ này giữ nguyên cách viết và phát âm ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt rõ ràng về nghĩa và cách sử dụng.
Từ "conus" có nguồn gốc từ tiếng Latin, có nghĩa là "hình nón". Thuật ngữ này được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm toán học và sinh học, để mô tả các hình dạng hoặc cấu trúc có dạng nón. Trong sinh học, "conus" thường được áp dụng để chỉ các loài động vật có vỏ hình nón, như một phần của phân loại học. Sự liên kết giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại của từ thể hiện tính cụ thể và đặc trưng của hình dạng mà nó mô tả.
Từ "conus" thường không xuất hiện nhiều trong các phần thi IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết, vì đây là thuật ngữ chuyên môn thuộc lĩnh vực sinh học và hình học. Trong các bối cảnh khác, "conus" thường được sử dụng để chỉ hình dạng giống như một chiếc nón hoặc để miêu tả những loài động vật có hình dạng con nón, như ốc nón. Từ này có thể thấy trong tài liệu khoa học, thảo luận về hình thái học hoặc sinh thái học.