Bản dịch của từ Conus trong tiếng Việt

Conus

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Conus (Noun)

kˈoʊnəs
kˈoʊnəs
01

Phần dưới hình nón của tủy sống.

The conical lower extremity of the spinal cord.

Ví dụ

The doctor explained the importance of the conus in spinal health.

Bác sĩ giải thích về sự quan trọng của conus đối với sức khỏe cột sống.

The conus is responsible for transmitting nerve signals to the legs.

Conus chịu trách nhiệm truyền tín hiệu thần kinh xuống chân.

Injuries to the conus can result in mobility issues.

Chấn thương ở conus có thể gây ra vấn đề về di động.

02

Phần phía trước của tâm thất phải của tim.

The upper front part of the right ventricle of the heart.

Ví dụ

The conus is a crucial part of the heart's anatomy.

Conus là một phần quan trọng của cấu trúc tim.

Doctors detected an issue in the conus during the check-up.

Bác sĩ phát hiện vấn đề ở conus trong quá trình kiểm tra.

The conus plays a role in regulating blood flow efficiently.

Conus đóng vai trò trong việc điều chỉnh lưu lượng máu hiệu quả.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/conus/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Conus

Không có idiom phù hợp