Bản dịch của từ Convener trong tiếng Việt
Convener

Convener (Noun)
Người tổ chức hoặc sắp xếp việc gì đó, đặc biệt là cuộc họp, hội nghị hoặc ủy ban.
A person who organizes or arranges something especially a meeting conference or committee.
The convener of the charity event scheduled a meeting for volunteers.
Người tổ chức sự kiện từ thiện sắp xếp cuộc họp cho tình nguyện viên.
The convener of the book club arranged a discussion on the latest novel.
Người tổ chức câu lạc bộ sách sắp xếp một cuộc thảo luận về tiểu thuyết mới nhất.
The convener of the neighborhood watch group organized a safety training.
Người tổ chức nhóm đảm bảo an ninh khu phố tổ chức một buổi đào tạo an toàn.
The convener of the charity event coordinated all the logistics.
Người chủ trì sự kiện từ thiện đã phối hợp tất cả các hạ tầng.
The convener of the book club scheduled regular discussion sessions.
Người chủ trì câu lạc bộ sách đã lên lịch các buổi thảo luận định kỳ.
Convener (Verb)
The convener organized a community meeting for Saturday afternoon.
Người tổ chức sắp xếp một cuộc họp cộng đồng vào chiều thứ Bảy.
She convenered a group of volunteers to clean up the park.
Cô ấy triệu tập một nhóm tình nguyện viên để dọn dẹp công viên.
The convener instructed everyone to bring their own snacks.
Người triệu tập hướng dẫn mọi người mang đồ ăn nhẹ của riêng họ.
Họ từ
Từ "convener" được hiểu là người đứng ra tổ chức hoặc triệu tập một cuộc họp, hội thảo hoặc một nhóm người nhằm thảo luận về một chủ đề nhất định. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự nhau và không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa cũng như hình thức viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh tiếng Anh Anh, "convener" có thể được dùng nhiều hơn trong các tổ chức giáo dục và chính trị. Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng các từ khác như "organizer" để chỉ người đứng ra tổ chức, tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể.
Từ "convener" xuất phát từ động từ tiếng Latinh "convocare", nghĩa là "gọi lại" hay "tập hợp". "Con" có nghĩa là "cùng nhau", trong khi "vocare" có nghĩa là "gọi". Qua thời gian, từ này đã phát triển thành danh từ chỉ người tổ chức hoặc triệu tập cuộc họp, phản ánh vai trò quan trọng trong việc tập hợp ý kiến và nguồn lực. Sự kết nối này giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại cho thấy chức năng xã hội của người convenor trong việc điều phối các hoạt động và cuộc thảo luận.
Từ "convener" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu nằm trong phần viết và nói, liên quan đến các tình huống thảo luận, hội nghị hay tổ chức sự kiện. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ người đứng ra triệu tập hoặc dẫn dắt một cuộc họp, hội thảo, hoặc nhóm nghiên cứu. Thường thấy trong văn bản học thuật, tài liệu hướng dẫn, và báo cáo về quy trình tổ chức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp