Bản dịch của từ Convention center trong tiếng Việt

Convention center

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Convention center(Noun)

kənvˈɛnʃən sˈɛntɚ
kənvˈɛnʃən sˈɛntɚ
01

Một cơ sở lớn để tổ chức các sự kiện, triển lãm hoặc hội nghị.

A large facility for hosting events exhibitions or conferences.

Ví dụ
02

Một không gian được thiết kế cho các cuộc tụ họp cũng có thể bao gồm chỗ ở và tiện nghi.

A space designed for gatherings that may also include accommodations and amenities.

Ví dụ
03

Địa điểm thường được trang bị công nghệ hỗ trợ cho việc thuyết trình và trưng bày.

A venue typically equipped with technological support for presentations and displays.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh