Bản dịch của từ Conventional view trong tiếng Việt

Conventional view

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Conventional view (Noun)

kənvˈɛnʃənəl vjˈu
kənvˈɛnʃənəl vjˈu
01

Một ý kiến hoặc niềm tin được chấp nhận rộng rãi.

A widely accepted opinion or belief.

Ví dụ

The conventional view suggests that marriage is essential for happiness.

Quan điểm truyền thống cho rằng hôn nhân là cần thiết cho hạnh phúc.

Many people do not accept the conventional view of family structures.

Nhiều người không chấp nhận quan điểm truyền thống về cấu trúc gia đình.

Is the conventional view about gender roles still relevant today?

Quan điểm truyền thống về vai trò giới tính có còn phù hợp hôm nay không?

02

Một cách thiết lập để suy nghĩ hoặc làm điều gì đó.

An established way of thinking or doing something.

Ví dụ

The conventional view of marriage often includes traditional gender roles.

Cách nhìn thông thường về hôn nhân thường bao gồm vai trò giới tính truyền thống.

Many people do not accept the conventional view of family structures today.

Nhiều người không chấp nhận cách nhìn thông thường về cấu trúc gia đình ngày nay.

Is the conventional view on education still relevant in modern society?

Cách nhìn thông thường về giáo dục có còn phù hợp trong xã hội hiện đại không?

03

Một quan điểm tiêu chuẩn hoặc điển hình về một chủ đề cụ thể.

A standard or typical perspective on a particular topic.

Ví dụ

The conventional view supports traditional family structures in American society.

Quan điểm thông thường ủng hộ cấu trúc gia đình truyền thống ở Mỹ.

The conventional view does not consider alternative lifestyles in social discussions.

Quan điểm thông thường không xem xét lối sống thay thế trong các cuộc thảo luận xã hội.

Is the conventional view still relevant in today's diverse society?

Quan điểm thông thường có còn phù hợp trong xã hội đa dạng hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/conventional view/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Conventional view

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.