Bản dịch của từ Conventional view trong tiếng Việt
Conventional view

Conventional view (Noun)
The conventional view suggests that marriage is essential for happiness.
Quan điểm truyền thống cho rằng hôn nhân là cần thiết cho hạnh phúc.
Many people do not accept the conventional view of family structures.
Nhiều người không chấp nhận quan điểm truyền thống về cấu trúc gia đình.
Is the conventional view about gender roles still relevant today?
Quan điểm truyền thống về vai trò giới tính có còn phù hợp hôm nay không?
The conventional view of marriage often includes traditional gender roles.
Cách nhìn thông thường về hôn nhân thường bao gồm vai trò giới tính truyền thống.
Many people do not accept the conventional view of family structures today.
Nhiều người không chấp nhận cách nhìn thông thường về cấu trúc gia đình ngày nay.
Is the conventional view on education still relevant in modern society?
Cách nhìn thông thường về giáo dục có còn phù hợp trong xã hội hiện đại không?
Một quan điểm tiêu chuẩn hoặc điển hình về một chủ đề cụ thể.
A standard or typical perspective on a particular topic.
The conventional view supports traditional family structures in American society.
Quan điểm thông thường ủng hộ cấu trúc gia đình truyền thống ở Mỹ.
The conventional view does not consider alternative lifestyles in social discussions.
Quan điểm thông thường không xem xét lối sống thay thế trong các cuộc thảo luận xã hội.
Is the conventional view still relevant in today's diverse society?
Quan điểm thông thường có còn phù hợp trong xã hội đa dạng hôm nay không?
Khái niệm "conventional view" chỉ những quan điểm, niềm tin hoặc cách hiểu được chấp nhận rộng rãi bởi một nhóm xã hội hay trong một lĩnh vực cụ thể. Thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về tri thức, khoa học và văn hóa, thuật ngữ này phản ánh những chuẩn mực và quan điểm truyền thống, có thể bị thách thức bởi những ý tưởng đổi mới hoặc cách nhìn nhận khác. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ về nghĩa và cách sử dụng của cụm từ này.