Bản dịch của từ Cool headed trong tiếng Việt

Cool headed

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cool headed(Idiom)

01

Thể hiện khả năng phán đoán tốt dưới áp lực.

Showing good judgment under pressure.

Ví dụ
02

Không dễ bị kích động hay khó chịu.

Not easily excited or upset.

Ví dụ
03

Bình tĩnh và có khả năng suy nghĩ rõ ràng trong những tình huống khó khăn.

Calm and able to think clearly in difficult situations.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh