Bản dịch của từ Cool headed trong tiếng Việt
Cool headed

Cool headed(Idiom)
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Từ "cool-headed" là một tính từ mô tả người có khả năng giữ bình tĩnh, lý trí trong các tình huống căng thẳng. Người có tính cách "cool-headed" thường đưa ra quyết định sáng suốt và không bị ảnh hưởng bởi cảm xúc. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa British English và American English, cả về cách viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp, người Anh có thể sử dụng "level-headed" để mang ý nghĩa tương tự.
Cụm từ "cool headed" bắt nguồn từ "cool" có nguồn gốc từ từ tiếng Anh cổ "col", có nghĩa là "lạnh lẽo", và "headed" từ động từ "head" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "heafod", chỉ phần đầu hoặc sự lãnh đạo. Được sử dụng từ thế kỷ 19, "cool headed" miêu tả tính cách điềm tĩnh, sáng suốt trong tình huống căng thẳng. Ý nghĩa này kết nối trực tiếp với hình ảnh của một tâm trạng ổn định và khả năng ra quyết định hợp lý trong áp lực.
Cụm từ "cool-headed" được sử dụng tương đối thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh được yêu cầu miêu tả tính cách hoặc phương pháp giải quyết vấn đề. Trong ngữ cảnh rộng hơn, cụm từ này thường xuất hiện trong các tình huống mô tả sự điềm tĩnh trong quyết định hoặc hành động, như trong các lĩnh vực kinh doanh, quản lý khủng hoảng hoặc vận động viên thể thao, nơi sự kiên nhẫn và sáng suốt là điều cần thiết để đạt hiệu quả cao.
Từ "cool-headed" là một tính từ mô tả người có khả năng giữ bình tĩnh, lý trí trong các tình huống căng thẳng. Người có tính cách "cool-headed" thường đưa ra quyết định sáng suốt và không bị ảnh hưởng bởi cảm xúc. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa British English và American English, cả về cách viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp, người Anh có thể sử dụng "level-headed" để mang ý nghĩa tương tự.
Cụm từ "cool headed" bắt nguồn từ "cool" có nguồn gốc từ từ tiếng Anh cổ "col", có nghĩa là "lạnh lẽo", và "headed" từ động từ "head" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "heafod", chỉ phần đầu hoặc sự lãnh đạo. Được sử dụng từ thế kỷ 19, "cool headed" miêu tả tính cách điềm tĩnh, sáng suốt trong tình huống căng thẳng. Ý nghĩa này kết nối trực tiếp với hình ảnh của một tâm trạng ổn định và khả năng ra quyết định hợp lý trong áp lực.
Cụm từ "cool-headed" được sử dụng tương đối thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh được yêu cầu miêu tả tính cách hoặc phương pháp giải quyết vấn đề. Trong ngữ cảnh rộng hơn, cụm từ này thường xuất hiện trong các tình huống mô tả sự điềm tĩnh trong quyết định hoặc hành động, như trong các lĩnh vực kinh doanh, quản lý khủng hoảng hoặc vận động viên thể thao, nơi sự kiên nhẫn và sáng suốt là điều cần thiết để đạt hiệu quả cao.
