Bản dịch của từ Cool headed trong tiếng Việt
Cool headed
Cool headed (Idiom)
She remained cool headed during the heated debate at the conference.
Cô ấy giữ bình tĩnh trong cuộc tranh luận sôi nổi tại hội nghị.
He was not cool headed when discussing politics with his friends.
Anh ấy không bình tĩnh khi thảo luận về chính trị với bạn bè.
Is she always cool headed in stressful social situations like parties?
Cô ấy có luôn bình tĩnh trong những tình huống xã hội căng thẳng như tiệc không?
She remained cool headed during the heated debate last week.
Cô ấy giữ bình tĩnh trong cuộc tranh luận căng thẳng tuần trước.
He was not cool headed when discussing social issues.
Anh ấy không bình tĩnh khi thảo luận về các vấn đề xã hội.
Is she always cool headed in stressful situations?
Cô ấy có luôn bình tĩnh trong những tình huống căng thẳng không?
She remained cool headed during the heated debate at the conference.
Cô ấy giữ bình tĩnh trong cuộc tranh luận căng thẳng tại hội nghị.
He was not cool headed when responding to the angry audience.
Anh ấy không bình tĩnh khi phản ứng với khán giả giận dữ.
Is it easy to be cool headed in stressful social situations?
Có dễ dàng để giữ bình tĩnh trong những tình huống xã hội căng thẳng không?
Từ "cool-headed" là một tính từ mô tả người có khả năng giữ bình tĩnh, lý trí trong các tình huống căng thẳng. Người có tính cách "cool-headed" thường đưa ra quyết định sáng suốt và không bị ảnh hưởng bởi cảm xúc. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa British English và American English, cả về cách viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp, người Anh có thể sử dụng "level-headed" để mang ý nghĩa tương tự.
Cụm từ "cool headed" bắt nguồn từ "cool" có nguồn gốc từ từ tiếng Anh cổ "col", có nghĩa là "lạnh lẽo", và "headed" từ động từ "head" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "heafod", chỉ phần đầu hoặc sự lãnh đạo. Được sử dụng từ thế kỷ 19, "cool headed" miêu tả tính cách điềm tĩnh, sáng suốt trong tình huống căng thẳng. Ý nghĩa này kết nối trực tiếp với hình ảnh của một tâm trạng ổn định và khả năng ra quyết định hợp lý trong áp lực.
Cụm từ "cool-headed" được sử dụng tương đối thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh được yêu cầu miêu tả tính cách hoặc phương pháp giải quyết vấn đề. Trong ngữ cảnh rộng hơn, cụm từ này thường xuất hiện trong các tình huống mô tả sự điềm tĩnh trong quyết định hoặc hành động, như trong các lĩnh vực kinh doanh, quản lý khủng hoảng hoặc vận động viên thể thao, nơi sự kiên nhẫn và sáng suốt là điều cần thiết để đạt hiệu quả cao.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp