Bản dịch của từ Cooperating trong tiếng Việt

Cooperating

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cooperating (Adjective)

koʊˈɑpɚeɪtɪŋ
koʊˈɑpɚeɪtɪŋ
01

Cùng nhau hành động vì một mục đích hoặc lợi ích chung.

Acting together for a common purpose or benefit.

Ví dụ

The cooperating organizations worked together to help the community.

Các tổ chức hợp tác đã làm việc cùng nhau để giúp cộng đồng.

She appreciated the cooperating efforts of her friends during the charity event.

Cô ấy đánh giá cao những nỗ lực hợp tác của bạn bè trong sự kiện từ thiện.

The cooperating businesses collaborated on a project to promote environmental sustainability.

Các doanh nghiệp hợp tác đã cùng nhau làm việc trên một dự án để thúc đẩy bền vững môi trường.

Cooperating (Verb)

koʊˈɑpɚeɪtɪŋ
koʊˈɑpɚeɪtɪŋ
01

Cùng hành động; làm việc cùng nhau.

Act jointly work together.

Ví dụ

The students are cooperating on a group project.

Các sinh viên đang hợp tác trên một dự án nhóm.

Volunteers are cooperating to help the local community.

Các tình nguyện viên đang hợp tác để giúp cộng đồng địa phương.

The organizations are cooperating to organize a charity event.

Các tổ chức đang hợp tác để tổ chức một sự kiện từ thiện.

Dạng động từ của Cooperating (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Cooperate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Cooperated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Cooperated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Cooperates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Cooperating

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Cooperating cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Speaking Part 2 & 3
[...] It teaches responsibility, and the importance of taking care of one's living space [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Speaking Part 2 & 3
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 11/03/2023
[...] This can enhance mutual understanding, the interchange of ideas, and worldwide [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 11/03/2023
Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 2 dạng Agree or Disagree
[...] As a result, this can promote between nations and form mutually rewarding relationships [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 2 dạng Agree or Disagree
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 19/01/2023
[...] Firstly, participating in team sports at school helps children to improve their communication skills, which are essential for effective [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 19/01/2023

Idiom with Cooperating

Không có idiom phù hợp