Bản dịch của từ Cooperating trong tiếng Việt
Cooperating
Verb

Cooperating(Verb)
kˈuːpərˌeɪtɪŋ
ˈkupɝˌeɪtɪŋ
01
Để tuân thủ yêu cầu hoặc chỉ dẫn của ai đó
To comply with someones request or instruction
Ví dụ
Ví dụ
03
Đóng góp vào một nhiệm vụ hoặc hoạt động chung
To contribute to a shared task or activity
Ví dụ
