Bản dịch của từ Cooperating trong tiếng Việt
Cooperating

Cooperating (Adjective)
The cooperating organizations worked together to help the community.
Các tổ chức hợp tác đã làm việc cùng nhau để giúp cộng đồng.
She appreciated the cooperating efforts of her friends during the charity event.
Cô ấy đánh giá cao những nỗ lực hợp tác của bạn bè trong sự kiện từ thiện.
The cooperating businesses collaborated on a project to promote environmental sustainability.
Các doanh nghiệp hợp tác đã cùng nhau làm việc trên một dự án để thúc đẩy bền vững môi trường.
Cooperating (Verb)
The students are cooperating on a group project.
Các sinh viên đang hợp tác trên một dự án nhóm.
Volunteers are cooperating to help the local community.
Các tình nguyện viên đang hợp tác để giúp cộng đồng địa phương.
The organizations are cooperating to organize a charity event.
Các tổ chức đang hợp tác để tổ chức một sự kiện từ thiện.
Dạng động từ của Cooperating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Cooperate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Cooperated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Cooperated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Cooperates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Cooperating |
Họ từ
Từ "cooperating" là động từ từ "cooperate", mang nghĩa là làm việc chung với người khác nhằm đạt được một mục tiêu chung. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút; trong tiếng Anh Anh, âm /ˈkuː.ə.pə.reɪt/ có thể được nhấn mạnh hơn so với tiếng Anh Mỹ.
Từ "cooperating" xuất phát từ gốc Latin "cooperari", trong đó "co-" có nghĩa là "cùng" và "operari" có nghĩa là "làm việc". Nguồn gốc của từ này có thể được truy nguyên từ thế kỷ 15, khi sự hợp tác trong các hoạt động kinh doanh và xã hội bắt đầu trở nên quan trọng hơn. Nghĩa hiện tại của "cooperating" phản ánh sự làm việc chung hoặc phối hợp giữa các cá nhân hoặc nhóm nhằm đạt được mục tiêu chung, khẳng định tầm quan trọng của hành động này trong các lĩnh vực đa dạng như khoa học, giáo dục và kinh doanh.
Từ "cooperating" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần nói và viết, khi thí sinh được yêu cầu thể hiện khả năng làm việc nhóm hoặc mô tả quy trình hợp tác. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh, giáo dục và quan hệ quốc tế, nhấn mạnh tầm quan trọng của sự hợp tác trong việc giải quyết vấn đề hoặc đạt được mục tiêu chung.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



