Bản dịch của từ Cooperating trong tiếng Việt
Cooperating
Cooperating (Adjective)
The cooperating organizations worked together to help the community.
Các tổ chức hợp tác đã làm việc cùng nhau để giúp cộng đồng.
She appreciated the cooperating efforts of her friends during the charity event.
Cô ấy đánh giá cao những nỗ lực hợp tác của bạn bè trong sự kiện từ thiện.
The cooperating businesses collaborated on a project to promote environmental sustainability.
Các doanh nghiệp hợp tác đã cùng nhau làm việc trên một dự án để thúc đẩy bền vững môi trường.
Cooperating (Verb)
The students are cooperating on a group project.
Các sinh viên đang hợp tác trên một dự án nhóm.
Volunteers are cooperating to help the local community.
Các tình nguyện viên đang hợp tác để giúp cộng đồng địa phương.
The organizations are cooperating to organize a charity event.
Các tổ chức đang hợp tác để tổ chức một sự kiện từ thiện.
Dạng động từ của Cooperating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Cooperate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Cooperated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Cooperated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Cooperates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Cooperating |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp