Bản dịch của từ Coquette trong tiếng Việt
Coquette

Coquette (Noun)
The coquette bird is known for its vibrant green plumage.
Chim coquette nổi tiếng với lông xanh rực rỡ.
Some people find the coquette's cheek feathers fascinating.
Một số người thấy lông má của coquette rất hấp dẫn.
Is the coquette hummingbird native to Central or South America?
Chim coquette có phải là loài chim ruồi bản địa của Trung hoặc Nam Mỹ không?
Một người phụ nữ hay tán tỉnh.
A flirtatious woman.
She is known as a coquette, always charming the men around her.
Cô ấy được biết đến là một người phụ nữ coquette, luôn quyến rũ những người đàn ông xung quanh cô.
He avoids the coquette at social events, finding her behavior insincere.
Anh ấy tránh xa người phụ nữ coquette tại các sự kiện xã hội, vì thấy hành vi của cô ấy không chân thành.
Is she considered a coquette by her friends, or is it just a rumor?
Liệu cô ấy có được coi là một người phụ nữ coquette bởi bạn bè cô ấy, hay đó chỉ là tin đồn?
Họ từ
"Coquette" là một danh từ trong tiếng Anh, diễn tả một người phụ nữ thể hiện sự quyến rũ một cách tinh tế và hời hợt nhằm thu hút sự chú ý của người khác, thường qua hành vi hoặc vẻ bề ngoài. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này đều được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt rõ rệt về cách phát âm hay ý nghĩa. Tuy nhiên, trong một số bối cảnh, "coquette" có thể mang ý nghĩa tiêu cực, ngụ ý về sự giả tạo trong hành xử hay động cơ.
Từ "coquette" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, bắt nguồn từ từ "coquet", có nghĩa là "được chăm sóc", "thích trang điểm". Cái tên này xuất phát từ tiếng Latin "coquere", có nghĩa là "nấu chín", biểu thị sự trau chuốt và thu hút. Kể từ khi xuất hiện trong văn chương thế kỷ 17, "coquette" chỉ những người phụ nữ tỏ ra lả lơi và quyến rũ, cố gắng thu hút sự chú ý nhưng không cam kết, phản ánh tính chất dối lừa trong tình yêu và mối quan hệ.
Từ "coquette" thường xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của bài thi IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong bối cảnh thi IELTS, từ này chủ yếu liên quan đến mô tả tính cách hoặc hành động, nhất là trong các chủ đề về tình yêu và mối quan hệ. Ngoài ra, "coquette" thường được sử dụng trong văn học và nghệ thuật để biểu thị sự duyên dáng và sự quyến rũ có tính chất chơi đùa. Từ này thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ đến sự không nghiêm túc hoặc bề ngoài lừa dối.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp