Bản dịch của từ Coquette trong tiếng Việt

Coquette

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Coquette (Noun)

koʊkˈɛt
koʊkˈɛt
01

Là loài chim ruồi trung và nam mỹ có mào, thường có bộ lông màu xanh lá cây, mào màu đỏ và lông má thon dài.

A crested central and south american hummingbird typically with green plumage a reddish crest and elongated cheek feathers.

Ví dụ

The coquette bird is known for its vibrant green plumage.

Chim coquette nổi tiếng với lông xanh rực rỡ.

Some people find the coquette's cheek feathers fascinating.

Một số người thấy lông má của coquette rất hấp dẫn.

Is the coquette hummingbird native to Central or South America?

Chim coquette có phải là loài chim ruồi bản địa của Trung hoặc Nam Mỹ không?

02

Một người phụ nữ hay tán tỉnh.

A flirtatious woman.

Ví dụ

She is known as a coquette, always charming the men around her.

Cô ấy được biết đến là một người phụ nữ coquette, luôn quyến rũ những người đàn ông xung quanh cô.

He avoids the coquette at social events, finding her behavior insincere.

Anh ấy tránh xa người phụ nữ coquette tại các sự kiện xã hội, vì thấy hành vi của cô ấy không chân thành.

Is she considered a coquette by her friends, or is it just a rumor?

Liệu cô ấy có được coi là một người phụ nữ coquette bởi bạn bè cô ấy, hay đó chỉ là tin đồn?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/coquette/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Coquette

Không có idiom phù hợp