Bản dịch của từ Core competency trong tiếng Việt

Core competency

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Core competency (Noun)

kˈɔɹ kˈɑmpətɨnsi
kˈɔɹ kˈɑmpətɨnsi
01

Một đặc điểm hoặc khả năng xác định mang lại lợi thế cạnh tranh cho một tổ chức.

A defining characteristic or capability that gives an organization a competitive advantage.

Ví dụ

Empathy is a core competency for social workers like Jane Smith.

Sự đồng cảm là năng lực cốt lõi của các nhân viên xã hội như Jane Smith.

Communication is not a core competency for all social organizations.

Giao tiếp không phải là năng lực cốt lõi của tất cả các tổ chức xã hội.

Is teamwork a core competency for successful social initiatives?

Liệu làm việc nhóm có phải là năng lực cốt lõi cho các sáng kiến xã hội thành công không?

Empathy is a core competency for social workers in community programs.

Sự đồng cảm là năng lực cốt lõi của nhân viên xã hội trong các chương trình cộng đồng.

Critical thinking is not a core competency for many social organizations.

Tư duy phản biện không phải là năng lực cốt lõi của nhiều tổ chức xã hội.

02

Một lĩnh vực chuyên môn hoặc kỹ năng cụ thể trong một công ty là rất quan trọng cho thành công của nó.

A specific area of expertise or skill within a company that is critical for its success.

Ví dụ

Communication is a core competency for successful social workers like Jane.

Giao tiếp là năng lực cốt lõi của những nhân viên xã hội như Jane.

Empathy is not a core competency for all social service providers.

Sự đồng cảm không phải là năng lực cốt lõi của tất cả nhà cung cấp dịch vụ xã hội.

Is teamwork a core competency for social organizations like Habitat for Humanity?

Liệu làm việc nhóm có phải là năng lực cốt lõi của các tổ chức xã hội như Habitat for Humanity không?

Communication is a core competency for social workers in community outreach.

Giao tiếp là năng lực cốt lõi của nhân viên xã hội trong tiếp cận cộng đồng.

Empathy is not a core competency for all professionals in social work.

Sự đồng cảm không phải là năng lực cốt lõi của tất cả chuyên gia trong công tác xã hội.

03

Các khả năng độc nhất của một công ty cho phép nó cung cấp giá trị cho khách hàng.

The unique abilities of a company that allow it to deliver value to customers.

Ví dụ

Communication is a core competency for effective social organizations like Red Cross.

Giao tiếp là năng lực cốt lõi cho các tổ chức xã hội như Hội Chữ thập đỏ.

Many nonprofits do not have core competencies in fundraising and marketing.

Nhiều tổ chức phi lợi nhuận không có năng lực cốt lõi trong gây quỹ và tiếp thị.

Is teamwork a core competency for successful social enterprises today?

Liệu làm việc nhóm có phải là năng lực cốt lõi cho các doanh nghiệp xã hội thành công hôm nay không?

Communication is a core competency for successful social organizations like UNICEF.

Giao tiếp là năng lực cốt lõi cho các tổ chức xã hội như UNICEF.

Empathy is not a core competency in many social service agencies.

Sự đồng cảm không phải là năng lực cốt lõi ở nhiều cơ quan dịch vụ xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/core competency/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Core competency

Không có idiom phù hợp