Bản dịch của từ Core competency trong tiếng Việt

Core competency

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Core competency(Noun)

kˈɔɹ kˈɑmpətɨnsi
kˈɔɹ kˈɑmpətɨnsi
01

Một khả năng hoặc lợi thế xác định mà phân biệt tổ chức với các đối thủ cạnh tranh.

A defining capability or advantage that distinguishes an organization from its competitors.

Ví dụ
02

Một khái niệm trong lý thuyết quản lý đề cập đến sức mạnh và tài nguyên độc đáo của một doanh nghiệp.

A concept in management theory that refers to a business's unique strengths and resources.

Ví dụ
03

Các kỹ năng hoặc khả năng thiết yếu mà là rất quan trọng cho sự thành công của một tổ chức hoặc doanh nghiệp.

The essential skills or abilities that are critical for the success of an organization or business.

Ví dụ