Bản dịch của từ Corners trong tiếng Việt
Corners
Corners (Noun)
Số nhiều của góc.
Plural of corner.
Many people gather at the corners of Main and 5th Street.
Nhiều người tập trung ở các góc đường Main và 5.
There are not many corners in this small town.
Không có nhiều góc ở thị trấn nhỏ này.
Are there corners in your neighborhood where people socialize?
Có những góc nào trong khu phố của bạn nơi mọi người giao lưu không?
Dạng danh từ của Corners (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Corner | Corners |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Corners
From all corners of the world
Khắp bốn phương trời/ Tứ phương tám hướng
From all places in the world.
People from all corners of the world attended the international conference.
Mọi người từ mọi nơi trên thế giới tham dự hội nghị quốc tế.
Thành ngữ cùng nghĩa: from the four corners of the earth...