Bản dịch của từ Corpora trong tiếng Việt

Corpora

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Corpora (Noun)

kˈɔɹpɚə
kˈɑɹpəɹə
01

Số nhiều của ngữ liệu.

Plural of corpus.

Ví dụ

The researchers analyzed multiple corpora to study social trends.

Các nhà nghiên cứu đã phân tích nhiều tập hợp để nghiên cứu xu hướng xã hội.

Various corpora were used to investigate the impact of social media.

Các tập hợp khác nhau được sử dụng để điều tra tác động của truyền thông xã hội.

Comparing different corpora helps in understanding social behavior patterns.

So sánh các tập hợp khác nhau giúp hiểu được các mô hình hành vi xã hội.

Dạng danh từ của Corpora (Noun)

SingularPlural

Corpus

Corpora

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/corpora/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Corpora

Không có idiom phù hợp