Bản dịch của từ Corporate entertainment trong tiếng Việt

Corporate entertainment

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Corporate entertainment (Noun)

kˈɔɹpɚət ˌɛntɚtˈeɪnmənt
kˈɔɹpɚət ˌɛntɚtˈeɪnmənt
01

Giải trí do công ty cung cấp cho nhân viên, khách hàng hoặc các bên liên quan.

Entertainment provided by a company for its employees clients or stakeholders.

Ví dụ

Corporate entertainment boosts employee morale during company events.

Giải trí doanh nghiệp tăng tinh thần nhân viên trong sự kiện công ty.

Lack of corporate entertainment can lead to disengagement among stakeholders.

Thiếu giải trí doanh nghiệp có thể dẫn đến mất liên kết giữa các bên liên quan.

Is corporate entertainment a common practice in social corporate gatherings?

Giải trí doanh nghiệp có phải là một thói quen phổ biến trong các buổi tụ họp doanh nghiệp xã hội không?

02

Các hoạt động được lên kế hoạch nhằm mục đích giải trí và kết nối trong bối cảnh công ty.

Activities planned for enjoyment and networking purposes within a corporate context.

Ví dụ

Corporate entertainment events boost employee morale and foster team spirit.

Sự kiện giải trí doanh nghiệp tăng cường tinh thần nhân viên và khuyến khích tinh thần đồng đội.

Lack of corporate entertainment can lead to decreased productivity and employee satisfaction.

Thiếu sự giải trí doanh nghiệp có thể dẫn đến sự giảm năng suất và sự hài lòng của nhân viên.

Are corporate entertainment activities essential for a positive work environment?

Liệu các hoạt động giải trí doanh nghiệp có quan trọng cho một môi trường làm việc tích cực không?

03

Các sự kiện nhằm nâng cao văn hóa công ty và gắn kết nhóm thông qua hoạt động giải trí và gắn kết.

Events that enhance company culture and team bonding through leisure and engagement.

Ví dụ

Corporate entertainment boosts employee morale during company events.

Giải trí doanh nghiệp tăng tinh thần nhân viên trong sự kiện công ty.

Not all companies prioritize corporate entertainment for team building activities.

Không phải tất cả các công ty ưu tiên giải trí doanh nghiệp cho các hoạt động xây dựng đội ngũ.

Is corporate entertainment a key factor in enhancing company culture?

Liệu giải trí doanh nghiệp có phải là yếu tố then chốt trong việc nâng cao văn hóa công ty không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/corporate entertainment/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Corporate entertainment

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.