Bản dịch của từ Corporate entertainment trong tiếng Việt
Corporate entertainment

Corporate entertainment (Noun)
Giải trí do công ty cung cấp cho nhân viên, khách hàng hoặc các bên liên quan.
Entertainment provided by a company for its employees clients or stakeholders.
Corporate entertainment boosts employee morale during company events.
Giải trí doanh nghiệp tăng tinh thần nhân viên trong sự kiện công ty.
Lack of corporate entertainment can lead to disengagement among stakeholders.
Thiếu giải trí doanh nghiệp có thể dẫn đến mất liên kết giữa các bên liên quan.
Is corporate entertainment a common practice in social corporate gatherings?
Giải trí doanh nghiệp có phải là một thói quen phổ biến trong các buổi tụ họp doanh nghiệp xã hội không?
Các hoạt động được lên kế hoạch nhằm mục đích giải trí và kết nối trong bối cảnh công ty.
Activities planned for enjoyment and networking purposes within a corporate context.
Corporate entertainment events boost employee morale and foster team spirit.
Sự kiện giải trí doanh nghiệp tăng cường tinh thần nhân viên và khuyến khích tinh thần đồng đội.
Lack of corporate entertainment can lead to decreased productivity and employee satisfaction.
Thiếu sự giải trí doanh nghiệp có thể dẫn đến sự giảm năng suất và sự hài lòng của nhân viên.
Are corporate entertainment activities essential for a positive work environment?
Liệu các hoạt động giải trí doanh nghiệp có quan trọng cho một môi trường làm việc tích cực không?
Corporate entertainment boosts employee morale during company events.
Giải trí doanh nghiệp tăng tinh thần nhân viên trong sự kiện công ty.
Not all companies prioritize corporate entertainment for team building activities.
Không phải tất cả các công ty ưu tiên giải trí doanh nghiệp cho các hoạt động xây dựng đội ngũ.
Is corporate entertainment a key factor in enhancing company culture?
Liệu giải trí doanh nghiệp có phải là yếu tố then chốt trong việc nâng cao văn hóa công ty không?
Giải trí doanh nghiệp (corporate entertainment) là hình thức tổ chức các sự kiện giải trí nhằm mục đích giao tế, xây dựng mối quan hệ trong môi trường làm việc và tăng cường tinh thần đồng đội. Tại Anh và Mỹ, thuật ngữ này thường được sử dụng như nhau, nhưng ở Mỹ, "corporate entertainment" có thể bao hàm nhiều hình thức đa dạng hơn từ các sự kiện lớn đến các buổi tiệc nhỏ hơn. Cả hai ngữ cảnh đều nhấn mạnh vai trò của giải trí trong việc thúc đẩy kết nối và lòng trung thành giữa nhân viên và công ty.
Thuật ngữ "corporate entertainment" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Latinh "corporatus", có nghĩa là "hợp nhất" hoặc "tập hợp". Từ này liên quan đến "corpus", tức là "cơ thể". Trong bối cảnh hiện đại, "corporate entertainment" chỉ các hoạt động giải trí được tổ chức bởi các doanh nghiệp nhằm tăng cường quan hệ giữa nhân viên, khách hàng hoặc đối tác. Sự phát triển này phản ánh xu hướng ngày càng tăng trong việc xây dựng văn hóa doanh nghiệp và tạo dựng mối quan hệ mạnh mẽ trong môi trường làm việc.
Thuật ngữ "corporate entertainment" thường xuất hiện trong bối cảnh làm kinh doanh và quản lý sự kiện. Trong các phần của IELTS, từ này chủ yếu được sử dụng trong phần Nghe và Viết, đặc biệt là trong các chủ đề liên quan đến kinh doanh và tổ chức sự kiện. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "corporate entertainment" thường được nhắc đến khi đề cập tới các hoạt động giải trí nhằm xây dựng mối quan hệ, tăng cường tinh thần đồng đội, hoặc quảng bá thương hiệu trong các doanh nghiệp.