Bản dịch của từ Corporation tax trong tiếng Việt

Corporation tax

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Corporation tax (Noun)

01

Thuế đánh vào thu nhập hoặc lợi nhuận của các công ty.

A tax imposed on the income or profit of corporations.

Ví dụ

Corporation tax affects large companies like Apple and Microsoft significantly.

Thuế doanh nghiệp ảnh hưởng lớn đến các công ty như Apple và Microsoft.

Many small businesses do not pay corporation tax in the first year.

Nhiều doanh nghiệp nhỏ không phải nộp thuế doanh nghiệp trong năm đầu tiên.

Is corporation tax fair for all businesses in the United States?

Thuế doanh nghiệp có công bằng cho tất cả doanh nghiệp ở Hoa Kỳ không?

02

Phí chính phủ đánh vào lợi nhuận của một công ty.

The governmental charge levied on the profits of a corporation.

Ví dụ

The corporation tax rate in the USA is 21 percent.

Tỷ lệ thuế doanh nghiệp ở Mỹ là 21 phần trăm.

Many companies do not pay corporation tax due to loopholes.

Nhiều công ty không phải trả thuế doanh nghiệp do kẽ hở.

Is the corporation tax affecting small businesses in Vietnam?

Liệu thuế doanh nghiệp có ảnh hưởng đến các doanh nghiệp nhỏ ở Việt Nam không?

03

Một dạng thuế trực thu mà các công ty phải nộp, thường được tính bằng phần trăm thu nhập ròng.

A form of direct tax that corporations must pay typically calculated as a percentage of net income.

Ví dụ

Apple pays a high corporation tax on its annual profits.

Apple phải trả thuế doanh nghiệp cao trên lợi nhuận hàng năm.

Many small businesses do not pay corporation tax yet.

Nhiều doanh nghiệp nhỏ chưa phải trả thuế doanh nghiệp.

What is the current corporation tax rate in the United States?

Mức thuế doanh nghiệp hiện tại ở Hoa Kỳ là bao nhiêu?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/corporation tax/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Corporation tax

Không có idiom phù hợp