Bản dịch của từ Corpus trong tiếng Việt
Corpus

Corpus (Noun)
Một tập hợp các văn bản viết, đặc biệt là toàn bộ tác phẩm của một tác giả cụ thể hoặc một bài viết về một chủ đề cụ thể.
A collection of written texts, especially the entire works of a particular author or a body of writing on a particular subject.
The online corpus of Shakespeare's plays is extensive.
Kho tài liệu trực tuyến về các vở kịch của Shakespeare rất phong phú.
The legal corpus contains thousands of case studies.
Kho tài liệu pháp lý chứa hàng ngàn nghiên cứu điển hình.
The medical corpus is crucial for research in the field.
Kho tài liệu y học rất quan trọng cho nghiên cứu trong lĩnh vực này.
The corpus of research on social media trends is extensive.
Kho dữ liệu nghiên cứu về các xu hướng truyền thông xã hội rất phong phú.
The corpus of data collected from the survey is being analyzed.
Khối dữ liệu thu thập từ cuộc khảo sát đang được phân tích.
The corpus of laws governing social behavior is constantly evolving.
Khối dữ liệu điều chỉnh hành vi xã hội không ngừng phát triển.
Dạng danh từ của Corpus (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Corpus | Corpora |
Họ từ
Từ "corpus" có nguồn gốc từ tiếng Latin, nghĩa là "thân mình" hoặc "cái xác". Trong ngữ cảnh ngôn ngữ học, "corpus" chỉ một tập hợp lớn các văn bản được tập hợp để phân tích ngôn ngữ, thường được sử dụng trong nghiên cứu từ vựng và ngữ pháp. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng không phân biệt giữa Anh-Mỹ, nhưng trong ngữ cảnh nghiên cứu, "corpus linguistics" chủ yếu phổ biến ở Anh, trong khi Mỹ thường tối ưu hóa ứng dụng công nghệ để phân tích.
Từ "corpus" có nguồn gốc từ tiếng Latin "corpus", nghĩa là "thân thể" hoặc "cơ thể". Trong lịch sử, "corpus" được sử dụng để chỉ một tập hợp các văn bản hoặc tài liệu, mà trong lĩnh vực ngôn ngữ học được hiểu là một khối lượng dữ liệu ngôn ngữ lớn. Sự chuyển đổi này từ ý nghĩa vật lý sang khái niệm trừu tượng phản ánh sự phát triển trong việc nghiên cứu ngôn ngữ và tài liệu văn chương, nhấn mạnh mối liên hệ giữa cấu trúc vật lý và thông tin ngữ nghĩa.
Từ "corpus" xuất hiện với tần suất đáng kể trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần đọc và viết, nơi nó thường được sử dụng để chỉ tập hợp các văn bản hoặc dữ liệu ngôn ngữ. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường xuất hiện trong các lĩnh vực như ngôn ngữ học, văn hóa và nghiên cứu ngữ nghĩa, khi nghiên cứu về ngữ liệu. Sự phổ biến của "corpus" cũng xuất hiện trong các lĩnh vực khác như khoa học máy tính và trí tuệ nhân tạo, nơi nó liên quan đến dữ liệu đầu vào cho các mô hình học máy.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp