Bản dịch của từ Corpus trong tiếng Việt

Corpus

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Corpus (Noun)

kˈɔɹpəs
kˈɑɹpəs
01

Một tập hợp các văn bản viết, đặc biệt là toàn bộ tác phẩm của một tác giả cụ thể hoặc một bài viết về một chủ đề cụ thể.

A collection of written texts, especially the entire works of a particular author or a body of writing on a particular subject.

Ví dụ

The online corpus of Shakespeare's plays is extensive.

Kho tài liệu trực tuyến về các vở kịch của Shakespeare rất phong phú.

The legal corpus contains thousands of case studies.

Kho tài liệu pháp lý chứa hàng ngàn nghiên cứu điển hình.

The medical corpus is crucial for research in the field.

Kho tài liệu y học rất quan trọng cho nghiên cứu trong lĩnh vực này.

02

Thân chính hoặc khối lượng của một kết cấu.

The main body or mass of a structure.

Ví dụ

The corpus of research on social media trends is extensive.

Kho dữ liệu nghiên cứu về các xu hướng truyền thông xã hội rất phong phú.

The corpus of data collected from the survey is being analyzed.

Khối dữ liệu thu thập từ cuộc khảo sát đang được phân tích.

The corpus of laws governing social behavior is constantly evolving.

Khối dữ liệu điều chỉnh hành vi xã hội không ngừng phát triển.

Dạng danh từ của Corpus (Noun)

SingularPlural

Corpus

Corpora

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/corpus/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Corpus

Không có idiom phù hợp