Bản dịch của từ Corrected grain leather trong tiếng Việt

Corrected grain leather

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Corrected grain leather(Noun)

kɚˈɛktəd ɡɹˈeɪn lˈɛðɚ
kɚˈɛktəd ɡɹˈeɪn lˈɛðɚ
01

Một loại da đã được chỉnh sửa bề mặt hoặc sửa chữa để loại bỏ các khiếm khuyết và tạo ra một bề mặt mịn.

A type of leather that has had its surface altered or corrected to remove imperfections and create a smooth finish.

Ví dụ
02

Da được chà nhám hoặc đánh bóng để tạo ra một bề mặt đồng đều, thường được sử dụng trong bọc nội thất và sản phẩm thời trang.

Leather that is sanded or buffed to create a uniform surface, often used in upholstery and fashion products.

Ví dụ
03

Một loại vật liệu da bền và có thể được xử lý bằng thuốc nhuộm và lớp hoàn thiện để tăng cường vẻ ngoài.

A durable leather material that may be treated with dyes and finishes to enhance its appearance.

Ví dụ