Bản dịch của từ Cost benefit analysis trong tiếng Việt

Cost benefit analysis

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cost benefit analysis (Noun)

kˈɑst bˈɛnəfɨt ənˈæləsəs
kˈɑst bˈɛnəfɨt ənˈæləsəs
01

Một phương pháp hệ thống để ước lượng sức mạnh và điểm yếu của các phương án được sử dụng để xác định các lựa chọn cung cấp cách tiếp cận tốt nhất để đạt được lợi ích trong khi vẫn tiết kiệm.

A systematic approach to estimating the strengths and weaknesses of alternatives used to determine options that provide the best approach to achieving benefits while preserving savings.

Ví dụ

Cost benefit analysis helps identify effective social programs in communities.

Phân tích chi phí-lợi ích giúp xác định các chương trình xã hội hiệu quả.

Many social projects do not use cost benefit analysis for funding decisions.

Nhiều dự án xã hội không sử dụng phân tích chi phí-lợi ích cho quyết định tài trợ.

How does cost benefit analysis improve social policy decisions in cities?

Phân tích chi phí-lợi ích cải thiện quyết định chính sách xã hội ở các thành phố như thế nào?

02

Sự so sánh giữa chi phí và lợi ích của một quyết định hoặc dự án để đánh giá tính khả thi và lợi nhuận.

The comparison of the costs and benefits of a decision or project to assess its feasibility and profitability.

Ví dụ

The cost benefit analysis showed that the park project was beneficial.

Phân tích chi phí lợi ích cho thấy dự án công viên có lợi.

The cost benefit analysis did not include all possible social impacts.

Phân tích chi phí lợi ích không bao gồm tất cả tác động xã hội có thể.

Did the cost benefit analysis consider community feedback in its findings?

Liệu phân tích chi phí lợi ích có xem xét phản hồi của cộng đồng không?

03

Một công cụ được sử dụng để đánh giá giá trị kinh tế của một dự án hoặc quyết định bằng cách so sánh chi phí với lợi ích kỳ vọng.

A tool used to evaluate the economic worth of a project or decision by comparing its costs with its expected benefits.

Ví dụ

The cost benefit analysis showed clear advantages for the community project.

Phân tích chi phí-lợi ích cho thấy lợi thế rõ ràng cho dự án cộng đồng.

The cost benefit analysis did not support the proposed social initiative.

Phân tích chi phí-lợi ích không ủng hộ sáng kiến xã hội được đề xuất.

What did the cost benefit analysis reveal about the new program?

Phân tích chi phí-lợi ích đã tiết lộ điều gì về chương trình mới?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cost benefit analysis/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cost benefit analysis

Không có idiom phù hợp