Bản dịch của từ Cost center trong tiếng Việt
Cost center

Cost center (Noun)
Một bộ phận hoặc đơn vị trong một tổ chức chịu trách nhiệm về chi phí của mình.
A department or unit within an organization that is accountable for its costs.
The education cost center manages funds for community programs in Chicago.
Trung tâm chi phí giáo dục quản lý quỹ cho các chương trình cộng đồng ở Chicago.
The healthcare cost center does not overspend on patient services this year.
Trung tâm chi phí chăm sóc sức khỏe không vượt quá chi phí cho dịch vụ bệnh nhân năm nay.
Is the social services cost center effective in reducing poverty rates?
Trung tâm chi phí dịch vụ xã hội có hiệu quả trong việc giảm tỷ lệ nghèo không?
The community center is a vital cost center for local programs.
Trung tâm cộng đồng là một trung tâm chi phí quan trọng cho các chương trình địa phương.
The school does not track expenses as a cost center effectively.
Trường học không theo dõi chi phí như một trung tâm chi phí hiệu quả.
Is the food bank considered a cost center for social services?
Ngân hàng thực phẩm có được coi là một trung tâm chi phí cho dịch vụ xã hội không?
The local charity acts as a cost center for community projects.
Tổ chức từ thiện địa phương hoạt động như một trung tâm chi phí cho các dự án cộng đồng.
The city does not have a cost center for social programs.
Thành phố không có trung tâm chi phí cho các chương trình xã hội.
Is the school a cost center for social initiatives?
Trường học có phải là một trung tâm chi phí cho các sáng kiến xã hội không?
“Cost center” là một thuật ngữ trong quản lý tài chính, chỉ bộ phận hoặc đơn vị trong tổ chức mà chi phí không trực tiếp tạo ra doanh thu. Mục tiêu của cost center là kiểm soát chi phí nhằm tối ưu hóa hiệu suất và hiệu quả tài chính. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này sử dụng tương tự như tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa, viết hay phát âm. Tuy nhiên, tần suất sử dụng có thể khác nhau tùy theo ngữ cảnh của các tổ chức tài chính tại mỗi khu vực.
Thuật ngữ "cost center" có nguồn gốc từ tiếng Anh và được cấu thành từ hai phần: "cost" (chi phí) và "center" (trung tâm). Hai từ này lần lượt xuất phát từ tiếng Latinh "costare" có nghĩa là "chi phí" và "centrum" nghĩa là "trung tâm". Khái niệm này xuất hiện trong lĩnh vực quản lý tài chính, được sử dụng để chỉ những bộ phận trong tổ chức không tạo ra doanh thu nhưng chịu trách nhiệm về chi phí, nhằm mục đích quản lý và kiểm soát tài chính hiệu quả. Sự phát triển của khái niệm này phản ánh nhu cầu tối ưu hóa nguồn lực trong các tổ chức hiện đại.
Cụm từ "cost center" thường xuất hiện trong bối cảnh kinh tế và quản lý tài chính, đặc biệt trong các bài thi IELTS liên quan đến chủ đề kinh doanh. Tần suất xuất hiện của nó trong bốn thành phần của IELTS – nghe, nói, đọc và viết – có thể được đánh giá là trung bình, do cụm từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh chuyên ngành. Trong thực tế, "cost center" thường được sử dụng trong các báo cáo tài chính, phân tích hiệu suất và lập ngân sách, nhấn mạnh sự quan trọng của việc quản lý chi phí trong tổ chức.