Bản dịch của từ Cost center trong tiếng Việt

Cost center

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cost center (Noun)

kɑst sˈɛntəɹ
kɑst sˈɛntəɹ
01

Một bộ phận hoặc đơn vị trong một tổ chức chịu trách nhiệm về chi phí của mình.

A department or unit within an organization that is accountable for its costs.

Ví dụ

The education cost center manages funds for community programs in Chicago.

Trung tâm chi phí giáo dục quản lý quỹ cho các chương trình cộng đồng ở Chicago.

The healthcare cost center does not overspend on patient services this year.

Trung tâm chi phí chăm sóc sức khỏe không vượt quá chi phí cho dịch vụ bệnh nhân năm nay.

Is the social services cost center effective in reducing poverty rates?

Trung tâm chi phí dịch vụ xã hội có hiệu quả trong việc giảm tỷ lệ nghèo không?

02

Một bộ phận của công ty mà chi phí được theo dõi và phân tích.

A segment of a company for which expenses are tracked and analyzed.

Ví dụ

The community center is a vital cost center for local programs.

Trung tâm cộng đồng là một trung tâm chi phí quan trọng cho các chương trình địa phương.

The school does not track expenses as a cost center effectively.

Trường học không theo dõi chi phí như một trung tâm chi phí hiệu quả.

Is the food bank considered a cost center for social services?

Ngân hàng thực phẩm có được coi là một trung tâm chi phí cho dịch vụ xã hội không?

03

Một biện pháp kiểm soát tài chính trong cơ cấu kinh doanh.

A financial control measure within a business structure.

Ví dụ

The local charity acts as a cost center for community projects.

Tổ chức từ thiện địa phương hoạt động như một trung tâm chi phí cho các dự án cộng đồng.

The city does not have a cost center for social programs.

Thành phố không có trung tâm chi phí cho các chương trình xã hội.

Is the school a cost center for social initiatives?

Trường học có phải là một trung tâm chi phí cho các sáng kiến xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cost center/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cost center

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.