Bản dịch của từ Cost per acquisition trong tiếng Việt

Cost per acquisition

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cost per acquisition (Noun)

kˈɑst pɝˈ ˌækwəzˈɪʃən
kˈɑst pɝˈ ˌækwəzˈɪʃən
01

Tổng chi phí để có được một khách hàng hoặc khách hàng mới.

The total cost of acquiring a new customer or client.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một chỉ số tiếp thị đo lường tổng chi phí để có được một khách hàng chia cho số lượng khách hàng đã có được.

A marketing metric that measures the total cost of acquiring a customer divided by the number of customers acquired.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Được sử dụng chủ yếu trong các ngữ cảnh kinh doanh và tiếp thị để đánh giá hiệu quả của các chiến lược thu hút khách hàng.

Used primarily in business and marketing contexts to evaluate the efficiency of acquisition strategies.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cost per acquisition/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cost per acquisition

Không có idiom phù hợp