Bản dịch của từ Counseled trong tiếng Việt
Counseled
Counseled (Verb)
The social worker counseled Maria about her family issues last week.
Nhân viên xã hội đã tư vấn cho Maria về vấn đề gia đình của cô ấy tuần trước.
They did not counseled the community on how to reduce crime.
Họ đã không tư vấn cho cộng đồng về cách giảm tội phạm.
Did the teacher counseled the students about their social responsibilities?
Giáo viên đã tư vấn cho học sinh về trách nhiệm xã hội của họ chưa?
Dạng động từ của Counseled (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Counsel |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Counseled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Counseled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Counsels |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Counseling |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp