Bản dịch của từ Counseled trong tiếng Việt
Counseled

Counseled (Verb)
The social worker counseled Maria about her family issues last week.
Nhân viên xã hội đã tư vấn cho Maria về vấn đề gia đình của cô ấy tuần trước.
They did not counseled the community on how to reduce crime.
Họ đã không tư vấn cho cộng đồng về cách giảm tội phạm.
Did the teacher counseled the students about their social responsibilities?
Giáo viên đã tư vấn cho học sinh về trách nhiệm xã hội của họ chưa?
Dạng động từ của Counseled (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Counsel |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Counseled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Counseled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Counsels |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Counseling |
Họ từ
Từ "counseled" là dạng quá khứ của động từ "counsel", có nghĩa là tư vấn hoặc hướng dẫn một cách chuyên nghiệp, thường trong các lĩnh vực tâm lý hoặc pháp lý. Trong tiếng Anh, "counsel" được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ, nhưng cách viết không có sự khác biệt. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ này có thể liên quan chặt chẽ hơn đến các hiệp hội nghề nghiệp, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, nó còn được áp dụng rộng rãi trong giáo dục và các lĩnh vực khác.
Từ "counseled" xuất phát từ động từ tiếng Latinh "consulere", có nghĩa là "cân nhắc" hoặc "thảo luận". Trong tiếng Anh, từ này được hình thành qua quá trình chuyển đổi ngữ âm và ngữ nghĩa từ thế kỷ 14. "Counseled" biểu thị hành động đưa ra lời khuyên, hỗ trợ hoặc hướng dẫn, thể hiện sự quan trọng của việc tham vấn và giao tiếp trong các mối quan hệ xã hội và cá nhân. Sự kết nối này nhấn mạnh vai trò của kiến thức và trải nghiệm trong việc cung cấp sự hướng dẫn có giá trị.
Từ "counseled" xuất hiện không thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, nhất là trong các phần như Listening và Speaking. Tuy nhiên, nó có thể được ghi nhận nhiều hơn trong Writing và Reading, đặc biệt trong ngữ cảnh liên quan đến tâm lý học và tư vấn. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng để mô tả việc đưa ra lời khuyên hoặc hướng dẫn, thường trong môi trường giáo dục, y tế hoặc xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp