Bản dịch của từ Counseled trong tiếng Việt

Counseled

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Counseled (Verb)

kˈaʊnsld
kˈaʊnsld
01

Đưa ra lời khuyên cho (ai đó) về cách giải quyết vấn đề hoặc câu hỏi.

Give advice to someone on a way of solving a problem or question.

Ví dụ

The social worker counseled Maria about her family issues last week.

Nhân viên xã hội đã tư vấn cho Maria về vấn đề gia đình của cô ấy tuần trước.

They did not counseled the community on how to reduce crime.

Họ đã không tư vấn cho cộng đồng về cách giảm tội phạm.

Did the teacher counseled the students about their social responsibilities?

Giáo viên đã tư vấn cho học sinh về trách nhiệm xã hội của họ chưa?

Dạng động từ của Counseled (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Counsel

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Counseled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Counseled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Counsels

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Counseling

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Counseled cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Counseled

Không có idiom phù hợp