Bản dịch của từ Count on someone trong tiếng Việt
Count on someone

Count on someone (Verb)
I can always count on my friend Sarah for advice.
Tôi luôn có thể dựa vào bạn Sarah để xin lời khuyên.
You cannot count on John during stressful times.
Bạn không thể dựa vào John trong những lúc căng thẳng.
Can you count on your family for emotional support?
Bạn có thể dựa vào gia đình mình để được hỗ trợ tinh thần không?
Count on someone (Phrase)
Tin tưởng ai đó làm điều gì đó hoặc hành xử theo một cách cụ thể.
To trust someone to do something or to behave in a particular way.
I can always count on Sarah to help with my presentations.
Tôi luôn có thể tin tưởng Sarah giúp tôi với các bài thuyết trình.
I cannot count on John to arrive on time for meetings.
Tôi không thể tin tưởng John đến đúng giờ cho các cuộc họp.
Can you count on your friends during difficult social situations?
Bạn có thể tin tưởng vào bạn bè trong những tình huống xã hội khó khăn không?
Dựa vào ai đó để được hỗ trợ hoặc giúp đỡ
To rely on someone for support or assistance
I can always count on my friend Sarah for support.
Tôi luôn có thể dựa vào bạn Sarah để được hỗ trợ.
I cannot count on John when I need help.
Tôi không thể dựa vào John khi tôi cần giúp đỡ.
Can you count on your family during tough times?
Bạn có thể dựa vào gia đình trong những lúc khó khăn không?
I can always count on my friend Sarah for support.
Tôi luôn có thể dựa vào bạn Sarah để được hỗ trợ.
You cannot count on John to help with your project.
Bạn không thể dựa vào John để giúp đỡ dự án của bạn.
I can always count on Sarah for help with my essays.
Tôi luôn có thể dựa vào Sarah để được giúp đỡ với bài luận.
I cannot count on John to complete the group project.
Tôi không thể dựa vào John để hoàn thành dự án nhóm.
Can you count on your friends during stressful times?
Bạn có thể dựa vào bạn bè trong những lúc căng thẳng không?
I can always count on Sarah to help with my projects.
Tôi luôn có thể dựa vào Sarah để giúp đỡ các dự án của mình.
You cannot count on John to arrive on time for meetings.
Bạn không thể dựa vào John để đến đúng giờ cho các cuộc họp.
I can always count on Sarah to help with my projects.
Tôi luôn có thể tin tưởng Sarah giúp đỡ các dự án của tôi.
You cannot count on John to arrive on time for meetings.
Bạn không thể tin tưởng John đến đúng giờ cho các cuộc họp.
Can we count on our friends to support us during tough times?
Chúng ta có thể tin tưởng bạn bè hỗ trợ trong những lúc khó khăn không?
I can always count on Sarah to support my ideas.
Tôi luôn có thể tin tưởng Sarah ủng hộ ý tưởng của tôi.
I cannot count on John to complete his tasks on time.
Tôi không thể tin tưởng John hoàn thành nhiệm vụ đúng hạn.
Cụm từ "count on someone" có nghĩa là tin tưởng vào ai đó để nhận được sự hỗ trợ hoặc giúp đỡ trong một tình huống nhất định. Trong tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng phổ biến cả ở British English và American English, không có sự khác biệt về cách phát âm hay ý nghĩa. Tuy nhiên, trong văn cảnh, British English có thể sử dụng nhiều hơn trong các tình huống giao tiếp không chính thức, trong khi American English thường thấy trong cả văn viết lẫn văn nói.
Cụm từ "count on" xuất phát từ gốc tiếng Latin "computare", nghĩa là "tính toán". Trong tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng để chỉ sự tin tưởng hoặc phụ thuộc vào ai đó trong một tình huống nhất định. Sự chuyển nghĩa từ việc tính toán sang việc tin tưởng cho thấy sự kết nối giữa số liệu và mối quan hệ cá nhân; khi con người "tính toán" khả năng của người khác, họ đồng thời đặt niềm tin vào họ để đáp ứng những kỳ vọng nhất định.
Cụm từ "count on someone" xuất hiện khá thường xuyên trong các bối cảnh giao tiếp hằng ngày, đặc biệt trong các bài kiểm tra IELTS, nơi mà tính kết nối và sự tin cậy trong các mối quan hệ xã hội được đề cập. Trong phần Nghe, cụm từ này có thể xuất hiện trong các đoạn hội thoại về sự hỗ trợ giữa bạn bè hoặc gia đình. Trong phần Nói và Viết, cụm từ này thường được dùng để thể hiện sự kì vọng hoặc dựa vào ai đó, nhất là trong các chủ đề liên quan đến hợp tác và trách nhiệm xã hội.