Bản dịch của từ Counter culture trong tiếng Việt

Counter culture

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Counter culture (Noun)

01

Một phong trào xã hội hoặc lối sống phản đối nền văn hóa thống trị.

A social movement or way of life that opposes the dominant culture.

Ví dụ

The counter culture in the 1960s protested against traditional societal norms.

Văn hóa phản kháng vào những năm 1960 đã phản đối các chuẩn mực xã hội truyền thống.

Many believe that counter culture does not influence mainstream society today.

Nhiều người tin rằng văn hóa phản kháng không ảnh hưởng đến xã hội chính thống ngày nay.

How does counter culture shape social movements in modern society?

Văn hóa phản kháng ảnh hưởng như thế nào đến các phong trào xã hội hiện đại?

02

Một lối sống hoặc tập hợp các giá trị trái ngược với văn hóa chính thống.

A lifestyle or set of values that contrasts with the mainstream culture.

Ví dụ

The counter culture of the 1960s challenged traditional American values.

Nền văn hóa phản kháng của những năm 1960 đã thách thức các giá trị truyền thống của Mỹ.

The counter culture does not accept mainstream ideas about success.

Nền văn hóa phản kháng không chấp nhận những ý tưởng chính thống về thành công.

Is the counter culture still relevant in today's society?

Nền văn hóa phản kháng có còn phù hợp trong xã hội ngày nay không?

03

Một phản ứng tập thể đối với các chuẩn mực xã hội chính thống.

A collective response to mainstream societal norms.

Ví dụ

The 1960s counter culture challenged traditional values in America.

Văn hóa phản kháng những năm 1960 đã thách thức các giá trị truyền thống ở Mỹ.

Counter culture movements do not always gain widespread acceptance.

Các phong trào văn hóa phản kháng không phải lúc nào cũng được chấp nhận rộng rãi.

Is the counter culture still relevant in today's society?

Văn hóa phản kháng có còn phù hợp trong xã hội ngày nay không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Counter culture cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Counter culture

Không có idiom phù hợp