Bản dịch của từ Counter culture trong tiếng Việt
Counter culture
Counter culture (Noun)
The counter culture in the 1960s protested against traditional societal norms.
Văn hóa phản kháng vào những năm 1960 đã phản đối các chuẩn mực xã hội truyền thống.
Many believe that counter culture does not influence mainstream society today.
Nhiều người tin rằng văn hóa phản kháng không ảnh hưởng đến xã hội chính thống ngày nay.
How does counter culture shape social movements in modern society?
Văn hóa phản kháng ảnh hưởng như thế nào đến các phong trào xã hội hiện đại?
Một lối sống hoặc tập hợp các giá trị trái ngược với văn hóa chính thống.
A lifestyle or set of values that contrasts with the mainstream culture.
The counter culture of the 1960s challenged traditional American values.
Nền văn hóa phản kháng của những năm 1960 đã thách thức các giá trị truyền thống của Mỹ.
The counter culture does not accept mainstream ideas about success.
Nền văn hóa phản kháng không chấp nhận những ý tưởng chính thống về thành công.
Is the counter culture still relevant in today's society?
Nền văn hóa phản kháng có còn phù hợp trong xã hội ngày nay không?
Một phản ứng tập thể đối với các chuẩn mực xã hội chính thống.
A collective response to mainstream societal norms.
The 1960s counter culture challenged traditional values in America.
Văn hóa phản kháng những năm 1960 đã thách thức các giá trị truyền thống ở Mỹ.
Counter culture movements do not always gain widespread acceptance.
Các phong trào văn hóa phản kháng không phải lúc nào cũng được chấp nhận rộng rãi.
Is the counter culture still relevant in today's society?
Văn hóa phản kháng có còn phù hợp trong xã hội ngày nay không?
"Counter culture" (văn hóa phản kháng) là thuật ngữ mô tả các phong trào văn hóa, xã hội mà các thành viên của nó thể hiện sự chống đối hoặc không tuân thủ các giá trị, chuẩn mực chính thống trong xã hội. Thuật ngữ này thường liên quan đến những nhóm, thế hệ phản đối tiêu chuẩn văn hóa truyền thống, ví dụ như phong trào hippie ở Mỹ trong những năm 1960. Trong tiếng Anh, cách sử dụng và cách viết của "counter culture" trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ tương tự nhau, tuy nhiên, có thể có sự khác biệt trong bối cảnh văn hóa và xã hội mà thuật ngữ này được áp dụng.
Thuật ngữ "counter culture" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ hai thành phần: "counter" có nguồn gốc từ tiếng Latin "contra", nghĩa là "đối kháng" hoặc "trái với"; và "culture", từ tiếng Latin "cultura", nghĩa là "trồng trọt" hay "nuôi dưỡng". "Counter culture" xuất hiện vào giữa thế kỷ 20, mô tả những phong trào văn hóa phản kháng lại các giá trị, tiêu chuẩn hiện hành. Công dụng hiện tại của thuật ngữ này phản ánh sự khẩn thiết trong việc tìm kiếm bản sắc cá nhân và xã hội trong bối cảnh xung đột văn hóa.
Từ "counter culture" xuất hiện với tần suất nhất định trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt ở phần Writing và Speaking, nơi thí sinh có thể phải thảo luận về các xu hướng xã hội và văn hóa. Trong ngữ cảnh khác, "counter culture" thường được sử dụng để chỉ các phong trào văn hóa chống lại những giá trị và quy chuẩn chính thống, như phong trào hippie hay các xu hướng nghệ thuật độc lập, phản ánh sự bất đồng và khát vọng tự do trong xã hội.