Bản dịch của từ Counterchange trong tiếng Việt
Counterchange

Counterchange (Noun)
Thay đổi tương đương về mức độ nhưng có tác dụng ngược lại với thay đổi trước đó.
Change that is equivalent in degree but opposite in effect to a previous change.
The counterchange in policies affected many families in New York City.
Sự thay đổi chính sách đã ảnh hưởng đến nhiều gia đình ở New York.
The counterchange did not help the community improve their living conditions.
Sự thay đổi ngược lại không giúp cộng đồng cải thiện điều kiện sống.
Is the counterchange in education policies beneficial for students in California?
Liệu sự thay đổi ngược lại trong chính sách giáo dục có lợi cho học sinh ở California không?
The artist used counterchange in her painting about social justice.
Nghệ sĩ đã sử dụng đối xứng trong bức tranh về công lý xã hội.
Many people do not understand counterchange in modern social art.
Nhiều người không hiểu đối xứng trong nghệ thuật xã hội hiện đại.
Can you explain counterchange in relation to social themes?
Bạn có thể giải thích đối xứng liên quan đến các chủ đề xã hội không?
Counterchange (Verb)
Kẻ caro với màu sắc tương phản.
Chequer with contrasting colours.
They counterchange the flags for the festival in New York City.
Họ đổi màu cờ cho lễ hội ở Thành phố New York.
The organizers do not counterchange the colors during the event.
Người tổ chức không đổi màu trong suốt sự kiện.
Do they counterchange the decorations for the community celebration?
Họ có đổi màu trang trí cho lễ kỷ niệm cộng đồng không?
Họ từ
Từ "counterchange" được sử dụng để chỉ hành động hoặc quá trình làm cho một điều gì đó trở nên khác đi, thường với ý nghĩa trái ngược hoặc đảo ngược. Trong ngữ cảnh heraldry, "counterchange" mô tả một kiểu thiết kế khi các màu sắc hoặc biểu tượng được sắp xếp xen kẽ nhau. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng từ này, tuy nhiên, từ hiếm khi được sử dụng trong tiếng Anh hiện đại, thường được thay thế bằng các từ như "reverse" hay "interchange".
Từ "counterchange" xuất phát từ tiếng Latinh, với thành phần "counter-" có nghĩa là "đối diện" và "change" có nguồn gốc từ từ tiếng Pháp cổ "changier", nghĩa là "thay đổi". Lịch sử từ này chứa đựng ý nghĩa về sự thay đổi diễn ra đối diện hoặc ngược lại với một cái gì đó. Hiện nay, "counterchange" thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả sự biến đổi theo hướng trái ngược, thể hiện sự chuyển dịch đồng thời giữa các yếu tố khác nhau.
Từ "counterchange" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu liên quan đến các bài học về đối lập hoặc biến đổi. Điều này có thể do tính chất kỹ thuật của từ, thường được sử dụng trong ngữ cảnh về nghệ thuật hoặc thiết kế, nơi mà việc thay đổi màu sắc hoặc hình dạng được nhấn mạnh. Trong các tài liệu học thuật, từ này thường nằm trong lĩnh vực thảo luận về sự phát triển hoặc biến cầu của một đối tượng nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp