Bản dịch của từ Counterintelligence trong tiếng Việt

Counterintelligence

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Counterintelligence (Noun)

kaʊnɚɪntˈɛlɪdʒns
kaʊntɚɪntˈɛlɪdʒns
01

Các hoạt động của một tổ chức tình báo chính phủ liên quan đến việc xác định và chống lại mối đe dọa an ninh từ gián điệp, phá hoại, lật đổ, khủng bố và các hoạt động lật đổ khác.

The activities of a government intelligence organization that are concerned with identifying and counteracting the threat to security from espionage sabotage subversion terrorism and other subversive activities.

Ví dụ

Counterintelligence is crucial in protecting national security from external threats.

Phòng chống tình báo là quan trọng trong bảo vệ an ninh quốc gia khỏi các mối đe dọa bên ngoài.

Failure to prioritize counterintelligence can lead to serious security breaches.

Không ưu tiên phòng chống tình báo có thể dẫn đến các vụ vi phạm an ninh nghiêm trọng.

Is counterintelligence a key focus area in national security strategies?

Phòng chống tình báo có phải là một lĩnh vực chính trong chiến lược an ninh quốc gia không?

Counterintelligence is crucial in protecting national security from espionage threats.

Phòng chống tình báo quan trọng trong bảo vệ an ninh quốc gia khỏi mối đe dọa gián điệp.

Failure to prioritize counterintelligence can lead to serious security breaches.

Không ưu tiên phòng chống tình báo có thể dẫn đến việc xâm nhập an ninh nghiêm trọng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/counterintelligence/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Counterintelligence

Không có idiom phù hợp