Bản dịch của từ Counterintelligence trong tiếng Việt
Counterintelligence

Counterintelligence (Noun)
Các hoạt động của một tổ chức tình báo chính phủ liên quan đến việc xác định và chống lại mối đe dọa an ninh từ gián điệp, phá hoại, lật đổ, khủng bố và các hoạt động lật đổ khác.
The activities of a government intelligence organization that are concerned with identifying and counteracting the threat to security from espionage sabotage subversion terrorism and other subversive activities.
Counterintelligence is crucial in protecting national security from external threats.
Phòng chống tình báo là quan trọng trong bảo vệ an ninh quốc gia khỏi các mối đe dọa bên ngoài.
Failure to prioritize counterintelligence can lead to serious security breaches.
Không ưu tiên phòng chống tình báo có thể dẫn đến các vụ vi phạm an ninh nghiêm trọng.
Is counterintelligence a key focus area in national security strategies?
Phòng chống tình báo có phải là một lĩnh vực chính trong chiến lược an ninh quốc gia không?
Counterintelligence is crucial in protecting national security from espionage threats.
Phòng chống tình báo quan trọng trong bảo vệ an ninh quốc gia khỏi mối đe dọa gián điệp.
Failure to prioritize counterintelligence can lead to serious security breaches.
Không ưu tiên phòng chống tình báo có thể dẫn đến việc xâm nhập an ninh nghiêm trọng.
Tình báo phản gián (counterintelligence) là hoạt động nhằm phát hiện và ngăn chặn hành động tình báo của các đối thủ, bao gồm việc bảo vệ thông tin, nguồn nhân lực, và các hoạt động quân sự. Từ này không biến đổi giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, và được sử dụng như nhau trong ngữ cảnh quân sự và an ninh. Điều này cho thấy tính toàn cầu của các phương pháp bảo vệ thông tin khỏi sự xâm nhập và gián điệp.
Từ "counterintelligence" được cấu thành từ hai phần: "counter" (phản) và "intelligence" (tình báo). "Counter" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "contrā", nghĩa là đối kháng hoặc đối diện, trong khi "intelligence" xuất phát từ "intelligentia", nghĩa là khả năng nhận thức hoặc thông minh. Trong lịch sử, thuật ngữ này bắt đầu được sử dụng vào thế kỷ 20, nhằm chỉ hoạt động nhằm chống lại các hoạt động tình báo của đối phương, từ đó phản ánh vai trò chiến lược trong các cuộc xung đột và an ninh quốc gia hiện đại.
Từ "counterintelligence" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu xuất hiện trong các bài viết hoặc thảo luận liên quan đến an ninh quốc gia và hoạt động tình báo. Trong các ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực quân sự, chính trị hoặc trong các tài liệu nghiên cứu về an ninh, nhằm chỉ các biện pháp nhằm phát hiện và ngăn chặn hoạt động gián điệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp